Bảng giá thuốc

Tên thuốc
Hoạt chất
Đơn vị
Giá
STT Tên thuốc Hoạt chất Đơn vị Giá
1 Scilin N Insulin người tác dụng trung bình, trung gian Lọ 63000
2 Mixtard 30 FlexPen Insulin người trộn, hỗn hợp Bút tiêm 68500
3 Metsav 1000 Metformin hydroclorid viên 660
4 Metformin Stella 850mg Metformin Viên 700
5 Metformin Stella 1000mg Metformin Viên 1830
6 Metformin 850mg Metformin Viên 206
7 Metformin 500 Metformin hydroclorid Viên 435
8 Metformin Metformin Viên 504
9 Melanov-M Gliclazid + metformin Viên 3800
10 Meglucon 1000 Metformin Viên 898
11 Insulatard Insulin người tác dụng trung bình, trung gian Lọ 59000
12 Humalog Kwikpen Insulin analog tác dụng nhanh, ngắn (Aspart, Lispro, Glulisine) Bút tiêm 227000
13 Hasanbest 500/2.5 Glibenclamid + Metformin hydroclorid Viên 1743
14 Golddicron Gliclazid Viên 2604
15 Glycinorm-80 Gliclazid Viên 1880
16 Glumeform 500 XR Metformin Viên 1009
17 Glumeform 500 Metformin hydroclorid Viên 289
18 Glizym-M Gliclazid + metformin Viên 3200
19 Gliclada 60mg modified - release tablets Gliclazid Viên 4944
20 Diamicron MR 60mg Gliclazide Viên 5126
21 Diamicron MR Gliclazide Viên 2682
22 Comiaryl 2mg/500mg Glimepirid + metformin Viên 2499
23 Zondoril 10 Enalapril Viên 1200
24 Viacoram 7mg/5mg Perindopril + amlodipin Viên 6589
25 Viacoram 3.5mg/2.5mg Perindopril + amlodipin Viên 5960
26 Usapril 10 Enalapril Viên 154
27 Mildocap Captopril Viên 690
28 Mibetel HCT Telmisartan + hydroclorothiazid Viên 4284
29 Losartan 50mg Losartan Viên 212
30 Lisonorm Amlodipin+ lisinopril Viên 4494
31 Lisiplus HCT 10/12.5 Lisinopril + hydroclorothiazid Viên 3000
32 Kavasdin 10 Amlodipin Viên 335
33 IRBESARTAN STELLA 300 MG Irbesartan Viên 6500
34 Hatlop-150 Irbesartan Viên 855
35 Felodipine STELLA 5 mg retard Felodipin Viên 1500
36 Exforge Amlodipin + valsartan Viên 9987
37 Ebitac Forte Enalapril + hydrochlorothiazid Viên 3850
38 Ebitac 12.5 Enalapril + hydrochlorothiazid Viên 3550
39 Coversyl 5mg Perindopril arginine (tương ứng với 3,395mg perindopril) Viên 5028
40 Coveram 5mg/5mg Perindopril + amlodipin Viên 6589
41 Cerebrolysin Peptid (Cerebrolysin concentrate) Ống 101430
42 Cardilopin Amlodipin Viên 430
43 Captopril Captopril Viên 126
44 Candesartan BluePharma Candesartan Viên 4559
45 Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25 Bisoprolol + hydroclorothiazid Viên 2200
46 Beatil 4mg/5mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary) Perindopril + amlodipin Viên 4750
47 AMLODIPINE STELLA 5MG Amlodipin Viên 378
48 Amlodipine Stella 10mg Amlodipin Viên 700
49 Amlodac 5 Amlodipin Viên 196
50 Zodalan Midazolam Ống 15750
51 Seduxen 5mg Diazepam Viên 1260
52 Phenobarbital Phenobarbital Viên 231
53 Diazepam Injection BP 10mg Diazepam Ống 13300
54 Paxirasol Bromhexin hydroclorid Viên 496
55 Drenoxol Ambroxol Ống 8894
56 Vingomin Methyl ergometrin maleat Ống 11550
57 VUPU Sắt sulfat + acid folic Viên 1500
58 Vitamin PP 500mg Vitamin PP Viên 162
59 Vitamin K1 1mg/1ml Vitamin K1 Ống 1010
60 Vitamin E 400IU Vitamin E Viên 441
61 VITAMIN C STELLA 1G Vitamin C Viên 1900
62 VITAMIN C 500mg Vitamin C Viên 147
63 Vitamin C - DNA Vitamin C Viên 186
64 Vitamin B12 1mg/ml Vitamin B12 (cyanocobalamin, hydroxocobalamin) Ống 448
65 Vitamin B12 Cyanocobalamin Ống 449
66 Vitamin B1+B6+B12 Vitamin B1 + B6 + B12 Viên 651
67 Vitamin B1-HD Vitamin B1 Viên 600
68 Vitamin A-D Vitamin A + D3 Viên 320
69 Vik 1 inj. Phytomenadion (vitamin K1) Ống 11000
70 Uniferon B9 Sắt sulfat + folic acid Viên 850
71 TryminronB Vitamin B1 + B6 + B12 Viên 756
72 Tozinax syrup Kẽm sulfat Chai 16002
73 Totcal Soft capsule Calci carbonat + vitamin D3 Viên 3900
74 Siro Snapcef Kẽm gluconat Chai 29450
75 SAVI 3B Vitamin B1 + B6 + B12 Viên 1540
76 Pymeferon B9 Sắt sulfat + acid folic Viên 460
77 Ocetamin 300 Calci lactat Viên 2199
78 Obibebe Vitamin B6 + magnesi lactat Ống 4070
79 Neutrifore Vitamin B1 + B6 + B12 Viên 1134
80 Neurixal Vitamin B6 + magnesi lactat Viên 1848
81 Magnesi - B6 Vitamin B6 + magnesi lactat Viên 580
82 KITNO Calci carbonat Viên 1400
83 CLIPOXID-300 Calci lactat Viên 1800
84 Calci D chewing Calci carbonat + vitamin D3 Viên 2900
85 Bonevit Calci carbonat tương ứng Calci + Calci lactat gluconat tương ứng Calci Viên 2793
86 Bequantene Vitamin B5 Viên 1920
87 Atitrime Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat Ống 3780
88 A.T Ascorbic syrup Vitamin C Chai 10185
89 Alcool 70 độ Cồn 70° Chai 3003
90 Zovitit Aciclovir Viên 2793
91 Zensalbu nebules 2.5 Salbutamol (sulfat) Ống 4410
92 Zafular Bezafibrat Viên 4500
93 Vinzix 40mg Furosemid Ống 9450
94 Vinzix Furosemid Viên 100
95 Vinphatoxin Oxytocin Ống 2730
96 Ventolin Inhaler Salbutamol sulfat Bình xịt 76379
97 Vastarel MR Trimetazidin Viên 2705
98 Vastanic 10 Lovastatin Viên 1260
99 Vasomin 1500 sachet Glucosamin Gói 5000
100 Varogel S Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd Gói 2500
101 Varogel Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Gói 3050
102 Valygyno Nystatin + neomycin + polymyxin B Viên 3900
103 Urdoc Ursodeoxycholic acid Viên 2940
104 Ulceron Pantoprazol Lọ 68450
105 Trosicam 15mg Meloxicam Viên 7791
106 TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/10mg Amlodipin + indapamid + perindopril Viên 8557
107 Toxaxine 500mg Inj Tranexamic acid Ống 10983
108 Toricam Capsules 20mg Piroxicam Viên 4600
109 Tominfast Simvastatin Viên 9450
110 Tolura 80mg Telmisartan Viên 6783
111 Tobidex Tobramycin + dexamethason Lọ 6720
112 Tiram Tiropramid hydroclorid Viên 1050
113 Thyperopa forte Methyldopa Viên 2247
114 THERESOL Natri clorid+kali clorid+ natri citrat + glucose khan Gói 1700
115 THÉMAXTENE Alimemazin Viên 84
116 Terpin - Codein HD Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 10mg ; Terpin hydrat 100mg Viên 1000
117 Tabarex Valsartan Viên 1599
118 Sucrate gel Sucralfat Gói 7500
119 Stiprol Glycerol Tuýp 6930
120 Spas-Agi 60 Alverin (citrat) Viên 357
121 Sorbitol 5g Sorbitol Gói 480
122 Solezol Esomeprazol Lọ 38900
123 Simvastatin Savi 20 Simvastatin Viên 649
124 Simelox Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Gói 2500
125 Simecol Simethicon Chai 28000
126 Seretide Evohaler DC 25/50mcg Salmeterol+ fluticason propionat Bình xịt 147425
127 SCOFI Neomycin + polymyxin B + dexamethason Lọ 37000
128 SaVi Valsartan 80 Valsartan Viên 2260
129 Savi Losartan 100 Losartan Viên 3800
130 SAVI ETORICOXIB 30 Etoricoxib Viên 4000
131 SaVi Bezafibrate 200 Bezafibrat Viên 2900
132 Salzol Salbutamol sulfat Viên 700
133 Sallet Salbutamol sulfat Ống 3990
134 Rocuronium 50mg Rocuronium bromid Ống 45700
135 RIDLOR Clopidogrel Viên 1048
136 Respamxol 20 Bambuterol Viên 1995
137 Radaugyl Spiramycin + Metronidazol Viên 1260
138 Raciper 20mg Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesium vô định hình) Viên 950
139 Racesec Racecadotril Viên 3500
140 PVP - Iodine 10% Povidon iodin Lọ 2900
141 PVP - Iodine 10% Povidon iodin Chai 35000
142 PVP - Iodine 10% Povidon iodin Lọ 8700
143 Propranolol Propranolol (hydroclorid) Viên 600
144 Progermila Bacillus clausii Ống 5460
145 Pracetam 800 Piracetam Viên 1225
146 PRACETAM 1200 Piracetam Viên 2550
147 Polygynax Nystatin + neomycin + polymyxin B Viên 9500
148 PMS-Irbesartan 75 mg Irbesartan Viên 5600
149 pms -Ursodiol C 500mg Ursodeoxycholic acid Viên 21900
150 Phospha gaspain Aluminum phosphat Gói 2400
151 Phabalysin 600 N-acetylcystein Gói 4500
152 Pectaril 5mg Quinapril Viên 924
153 Papaverin 2% Papaverin hydroclorid Ống 2450
154 PANTOCID IV Pantoprazol Lọ 25000
155 PANTOCID IV Pantoprazol Lọ 21500
156 Pantin 40 Pantoprazol Viên 700
157 Paincerin Diacerein Viên 12000
158 Oxytocin Oxytocin Ống 6489
159 ORIBIER 200MG N-acetylcystein Ống 2850
160 Oresol new Natri clorid+kali clorid+ natri citrat + glucose khan Gói 1050
161 Oresol Natri clorid+kali clorid+ natri citrat + glucose khan Gói 1470
162 Omeprazole Normon 40mg Omeprazol Lọ 31000
163 OLEVID Olopatadin hydroclorid Lọ 88000
164 OCID Omeprazole (dạng hạt bao tan trong ruột) Viên 215
165 Ocid Omeprazol Viên 230
166 Nước Oxy già 3% Nước oxy già Chai 1600
167 Nước cất pha tiêm 5ml Nước cất pha tiêm Ống 399
168 Nước cất pha tiêm 10ml Nước cất pha tiêm Ống 693
169 Nước cất ống nhựa Nước cất pha tiêm Ống 730
170 Novewel 80 Drotaverin clohydrat Viên 1200
171 Nostravin Xylometazolin Lọ 8000
172 Nitralmyl 0.6 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) Viên 2000
173 Nitralmyl 0,6 Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin) Viên 2200
174 Nikoramyl 5 Nicorandil Viên 3000
175 NEOSTIGMIN KABI Neostigmin metylsulfat (bromid) Ống 5681
176 Neni 800 Piracetam Viên 669
177 Natrixam 1.5mg/5mg Amlodipin + indapamid Viên 4987
178 Natri Clorid 0,9% Natri clorid Lọ 2000
179 NATRI BICARBONAT 1,4% Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) Chai 31973
180 Mucome spray Xylometazolin Lọ 27000
181 Mitidoll Paracetamol + methocarbamol Viên 2300
182 MIRENZINE 5 Flunarizin Viên 1250
183 Methylprednisolone Sopharma Methyl prednisolon Ống 34669
184 METHOCARBAMOL 500 Methocarbamol Viên 3000
185 Medisamin 250mg Tranexamic acid Viên 1470
186 Masapon Alpha chymotrypsin Viên 649
187 Marcaine Spinal Heavy Inj 0.5% 4ml x 5's Bupivacain hydroclorid Ống 37872
188 Marcaine Spinal Heavy Bupivacain hydroclorid Ống 37872
189 MAGNESI SULFAT KABI 15% Magnesi sulfat Ống 2835
190 Lyapi 25 Pregabalin Viên 2200
191 Lotadin 10 ODT Loratadin Viên 1200
192 Lostad T100 Losartan Viên 2500
193 Loperamide STELLA Loperamid Viên 480
194 LISINOPRIL STELLA 10mg Lisinopril Viên 2200
195 Lipvar 10 Atorvastatin viên 305
196 Lilonton Capsule Piracetam Viên 900
197 LIFECITA 400 Piracetam Viên 1300
198 Lidonalin Lidocain + epinephrin(adrenalin) Ống 4830
199 LIDOCAIN KABI 2% Lidocain (hydroclorid) Ống 378
200 Lancid 15 Lansoprazol Viên 1500
201 LAHM Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Gói 3250
202 LACBIOSYN Lactobacillus acidophilus Viên 1449
203 Knevate Clobetasol propionat Tuýp 10000
204 Khí oxy Oxy dược dụng Lít 18
205 Ketoconazol Ketoconazol Tuýp 4900
206 Kẽm Oxyd 10% Kẽm oxid Tuýp 12000
207 Keflafen 75 Ketoprofen Viên 609
208 Kali Clorid Kali clorid Viên 700
209 Kali Clorid Kali clorid Viên 745
210 Jiracek-20 Esomeprazol Viên 760
211 IRBEZYD H 300/25 Irbesartan + hydroclorothiazid Viên 10710
212 Ihybes 150 Irbesartan Viên 525
213 IBUPROFEN STELLA 600MG Ibuprofen Viên 2500
214 HERAPROSTOL Misoprostol Viên 3800
215 HALIXOL Ambroxol Viên 1500
216 Grangel Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon Gói 2200
217 GLUCOSE KABI 30% Glucose Ống 940
218 Gentamicin 0,3% Gentamicin Lọ 2027
219 Gastro-kite Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd Gói 2700
220 Gastevin 30mg Lanzoprazol Viên 9500
221 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol Ống 25270
222 Forclamide Glimepirid Viên 867
223 Flupaz 100 Fluconazol Viên 4595
224 Flunarizine 5mg Flunarizin Viên 240
225 Fellaini Acitretin Viên 17000
226 Fe-Folic Extra Sắt fumarat + acid folic Viên 515
227 ENTEROGOLDS Bacillus clausii Viên 2625
228 Elaria Diclofenac Ống 9000
229 Effer - Acehasan 100 Acetylcystein Viên 1092
230 Dutabit 0.5 Dutasterid Viên 13000
231 Duphaston Dydrogesterone Viên 7728
232 Dung dịch ASA Mỗi 20ml chứa: Aspirin 2,0g ; Natri salicylat 1,76g Lọ 2400
233 Drotusc Forte Drotaverin clohydrat Viên 1050
234 Dotuzin Bromhexin hydroclorid Viên 790
235 Dksalt Natri clorid Chai 23380
236 Disthyrox Levothyroxin (muối natri) Viên 294
237 Diosfort Diosmin Viên 5950
238 Dimonium Dioctahedral smectit Gói 6300
239 Dimedrol Diphenhydramin Ống 500
240 DigoxineQualy Digoxin Viên 640
241 Digoxin 250 microgram Digoxin Viên/vĩ 980
242 DICLOFENAC KABI 75MG/3ML Diclofenac Ống 776
243 Diclofenac 75mg Diclofenac Viên 194
244 Diclofenac Diclofenac Viên 11550
245 Diaphyllin Venosum Aminophylin Ống 17500
246 DH-Metglu XR 500 Metformin Viên 1100
247 Dextromethorphan Dextromethorphan Viên 896
248 DECOLIC Trimebutin maleat Gói 2100
249 Decirid 81mg Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) Viên 74
250 Darinol 300 Allopurinol Viên 440
251 Daribina Diosmin Viên 3900
252 Daflon 1000mg Diosmin + hesperidin Viên 6320
253 CUELLAR Ursodeoxycholic acid Viên 4200
254 Crederm Ointment Salicylic acid + betamethason dipropionat Tuýp 45000
255 Creao Inj. Methyl prednisolon Lọ 29988
256 Courtois Rosuvastatin Viên 474
257 Cốt Bình Nguyên Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng Bình 19500
258 Cồn BSI. Cồn BSI Lọ 4460
259 Companity Lactulose Ống 3300
260 Cododamed 75mg (Xuất xưởng: Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint Stock Company; Đ/c: 5 Marszalka J.Pilsudskiego St., 95-200 Pabianice, Poland) Pregabalin Viên 5399
261 Clorpheniramin 4mg Chlorpheniramin (hydrogen maleat) Viên 42
262 CLANZEN Levocetirizin Viên 155
263 Ciprofloxacin 0,3% Ciprofloxacin Lọ 1972
264 Cinnarizin Cinnarizin Viên 63
265 CHEMISTATIN 10MG Rosuvastatin Viên 1185
266 CALCI GLUBIONAT KABI Calci glubionat Ống 5460
267 Calci clorid 500mg/ 5ml Calci clorid Ống 868
268 Cadirovib Aciclovir Tuýp 3895
269 Buscopan Hyoscin butylbromid Viên 1120
270 Bricanyl Terbutalin Ống 11990
271 BOURABIA-8 Thiocolchicosid Viên 6000
272 BOSTOGEL Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Gói 3250
273 Bluecezine Cetirizin Viên 3950
274 Bixazol Sulfamethoxazol + trimethoprim Ống 5000
275 Biviantac Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Gói 3900
276 Biracin-E Tobramycin Lọ 2751
277 Biosubtyl-II Bacillus subtilis Gói 1596
278 BINYSTAR Nystatin Gói 930
279 Bikozol Ketoconazol Tuýp 3255
280 Bifehema Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat Ống 2835
281 BFS-Tranexamic 500mg/10ml Tranexamic acid Ống 14000
282 BFS-Pipolfen Promethazin (hydroclorid) Lọ 30000
283 BFS-Neostigmine 0.25 Neostigmin metylsulfat (bromid) Ống 5460
284 BFS-Naloxone Naloxon hydroclorid Ống 29400
285 Befabrol Ambroxol Gói 1680
286 Atropin Sulphat Atropin sulfat Ống 475
287 Atorvastatin TP Atorvastatin Viên 1950
288 Atirlic forte Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Gói 3900
289 ASPIRIN 81mg Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) Viên 69
290 Apratam Piracetam Viên 1550
291 Apixodin DT 120 Fexofenadin Viên 6000
292 Apidom Domperidon Gói 4600
293 AMFORTGEL Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd Gói 2750
294 AMEBISMO Bismuth Viên 3800
295 Ambromed Ambroxol Lọ 76450
296 Alzole Omeprazol Viên 293
297 Alzental Albendazol Viên 2200
298 Alcohol 70º Cồn 70° Chai 17997
299 Albutol Salbutamol (sulfat) Ống 94000
300 AIRFLAT 80 Simethicon Viên 840
301 Agifovir Tenofovir (TDF) Viên 1575
302 Agi-Bromhexine 16 Bromhexin (hydroclorid) Viên 630
303 Aerrane 250ml Isofluran Chai 530000
304 Aerrane 100ml Isofluran Chai 270000
305 Adrenaline-BFS 5mg Adrenalin Lọ 25000
306 Adrenalin 1mg/1ml Adrenalin Ống 1295
307 ACRITEL-10 Levocetirizin Viên 2910
308 Acid tranexamic 500mg Tranexamic acid Viên 2500
309 Aciclovir 800mg Aciclovir Viên 1190
310 A.T Nitroglycerin inj Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) Ống 49980
311 A.T Loratadin 1mg/ml Loratadin Ống 3900
312 A.T Domperidon Domperidon Chai 4255
313 A.T Cetam 400 Piracetam Ống 3990
314 Zaromax 250 Azithromycin Viên 1250
315 Zanimex 1,5g Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) Lọ 21000
316 Xorimax 500mg Cefuroxim Viên 7810
317 Vigentin 875/125 DT. Amoxicilin + Acid clavulanic Viên 11800
318 Vigentin 500mg/62,5mg tab. Amoxicilin + Acid clavulanic Viên 5900
319 Vigentin 500/125 DT Amoxicilin + acid clavulanic Viên 8400
320 Vigentin 250/31,25 DT. Amoxicilin + acid clavulanic Viên 6090
321 VICOMETRIM 960 Sulfamethoxazol + trimethoprim Viên 462
322 TV-Zidim 1g Ceftazidim Lọ 9658
323 Tenamyd-Cefotaxime 1000 Cefotaxim Lọ 12390
324 Tacerax 125 mg Cefuroxim Gói 3880
325 SM.Cephalexin 1000 Cefalexin Viên 4869
326 Rovagi 0,75 Spiramycin Gói 1350
327 Pyfaclor Kid Cefaclor Gói 3700
328 Picaroxin 500mg Ciprofloxacin Viên 2800
329 Penicilin V kali 400.000 IU Phenoxy methyl penicilin Viên 294
330 Opxil IMP 500 mg Cefalexin Viên 3800
331 Neo-Tergynan Metronidazol + neomycin + nystatin Viên 11880
332 Moxilen 500mg Amoxicilin Viên 2200
333 Midagentin 250/31,25 Amoxicilin + acid clavulanic Gói 1150
334 Metronidazol 250mg Metronidazol Viên 138
335 METINY Cefaclor Viên 9900
336 Medoclav 625mg Amoxicilin + Acid Clavulanic Viên 4200
337 Medoclav 1g Amoxicilin + Acid Clavulanic Viên 6800
338 Medamben 500 Cefadroxil Viên 3200
339 MECEFIX-B.E 250MG Cefixim Viên 9900
340 LEVODHG 500 Levofloxacin Viên 1040
341 Kitaro Spiramycin + metronidazol Viên 3180
342 Imexime 100 Cefixim Gói 6825
343 IMENIR 125 MG Cefdinir Gói 12000
344 Imefed 500mg/125mg Amoxicilin + acid clavulanic Gói 9390
345 Imefed 250mg/31,25mg Amoxicilin + acid clavulanic Gói 7490
346 Imeclor 125 Cefaclor Gói 3717
347 Goldbetin Cefotaxim Lọ 19999
348 Glencinone Cefdinir Viên 5838
349 Gentamicin 80mg Gentamicin Ống 1087
350 Fabamox 500DT. Amoxicilin Viên 1840
351 Fabamox 500 Amoxicilin Viên 1302
352 Fabamox 250mg Amoxicilin Gói 1911
353 Fabamox 1000 DT Amoxicilin Viên 4050
354 Fabafixim 200 DT. Cefixim Viên 5775
355 Erythromycin 500mg Erythromycin viên 1449
356 Erymekophar Erythromycin Gói 1250
357 Droxicef 500mg Cefadroxil Viên 2100
358 Crocin 200 mg Cefixim Viên 6200
359 Cotrimoxazol 480mg Sulfamethoxazol + Trimethoprim Viên 219
360 CIPROBID Ciprofloxacin Túi 51030
361 Cifga Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) Viên 889
362 Cepoxitil 100 Cefpodoxim Viên 4500
363 Cephalexin PMP 500 Cefalexin Viên 1680
364 Cephalexin PMP 250 Cefalexin Viên 882
365 Cefuroxime 750 Cefuroxim Lọ 10290
366 Cefuroxime 125mg Cefuroxim Viên 2213
367 Ceforipin 200 Cefpodoxim Viên 8100
368 Cefixime 200mg Cefixim Viên 4950
369 Cefixime 100mg Cefixim Gói 976
370 CEFIMED 200MG Cefixim Viên 11900
371 Cefadroxil EG 500mg (CSNQ: EG LABO - Laboratoiries EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulogne Billancourt cedex France) Cefadroxil Viên 1460
372 Cefadroxil 500mg Cefadroxil Viên 2583
373 Cefadroxil 250mg Cefadroxil Gói 785
374 Cefadroxil 250mg Cefadroxil Gói 3360
375 Cebest Cefpodoxim Gói 6000
376 Cebest Cefpodoxim Viên 8600
377 CEBEST Cefpodoxim Gói 7900
378 Biocemet DT 500mg/62,5mg Amoxicilin + acid clavulanic Viên 9450
379 Bicelor 500 DT. Cefaclor Viên 7980
380 Biceflexin powder Cefalexin Gói 777
381 Aziphar Azithromycin Chai 71000
382 AUCLANITYL 500MG/125MG Amoxicilin + acid clavulanic Gói 7700
383 Ardineclav 500/125 Amoxicilin + acid clavulanic Gói 11600
384 Amoksiklav Quicktabs 1000mg Amoxicilin + acid clavulanic viên 12221
385 Agimycob Metronidazol + neomycin + nystatin Viên 2310
386 Agiclari 500 Clarithromycin Viên 2040
387 Lam kính đầu mờ 7105 (Lam nhám) Lam kính đầu mờ 7105 (Lam nhám) Hộp 24990
388 Pethidine-Hameln50mg/ml Pethidin Ống 18000
389 Pethidine-hameln 50mg/ml Pethidine hydrochloride Ống 19488
390 Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) Morphin (hydroclorid, sulfat) Ống 6993
391 Fentanyl- Hameln 50mcg/ml Fentanyl Ống 13500
392 Ephedrine Aguettant 30mg/ml Ephedrin Ống 57750
393 Ý dĩ chế Ý dĩ Gram 109
394 Xuyên khung chích rượu Xuyên khung Gram 327
395 Viễn chí sao cám Viễn chí Gram 1141
396 Vị thuốc cổ truyền Thục địa Thục địa Gram 292
397 Vị thuốc cổ truyền Thổ phục linh Thổ phục linh Gram 88
398 Vị thuốc cổ truyền Thiên môn đông Thiên môn đông Gram 331
399 Vị thuốc cổ truyền Tang Ký Sinh Tang ký sinh Gram 42
400 Vị thuốc cổ truyền Sơn tra sao đen Sơn tra Gram 89
401 Vị thuốc cổ truyền Sa sâm Sa sâm Gram 384
402 Vị thuốc cổ truyền Sa nhân Sa nhân Gram 388
403 Vị thuốc cổ truyền Quế nhục Quế nhục Gram 225
404 Vị thuốc cổ truyền Ngũ gia bì chân chim Ngũ gia bì chân chim Gram 53
405 Vị thuốc cổ truyền Mộc qua Mộc qua Gram 116
406 Vị thuốc cổ truyền Kim tiền thảo Kim tiền thảo Gram 61
407 Vị thuốc cổ truyền Khương hoàng Khương hoàng/Uất kim Gram 100
408 Vị thuốc cổ truyền huyền sâm Huyền sâm Gram 151
409 Vị thuốc cổ truyền Hoè hoa sao vàng Hoè hoa Gram 292
410 Vị thuốc cổ truyền Hoàng Kỳ Chích Mật Hoàng kỳ (Bạch kỳ) Gram 365
411 Vị thuốc cổ truyền Đỗ trọng Đỗ trọng Gram 193
412 Vị thuốc cổ truyền Đào nhân sao vàng giữ vỏ Đào nhân Gram 445
413 Vị thuốc cổ truyền Đan sâm chích rượu Đan sâm Gram 303
414 Vị thuốc cổ truyền Diệp hạ châu Diệp hạ châu Gram 72
415 Vị thuốc cổ truyền Chỉ xác Chỉ xác Gram 63
416 Vị thuốc cổ truyền Cát căn sao vàng Cát căn Gram 125
417 Vị thuốc cổ truyền Can khương sao vàng Can khương Gram 131
418 Vị thuốc cổ truyền Cam thảo Cam thảo Gram 252
419 Vị thuốc cổ truyền Bạch chỉ Bạch chỉ Gram 165
420 Tri mẫu chích muối Tri mẫu Gram 177
421 Trần bì sao vàng Trần bì Gram 101
422 Thương truật sao vàng Thương truật Gram 597
423 Thảo quyết minh sao cháy Thảo quyết minh Gram 62
424 Táo nhân sao đen Táo nhân Gram 839
425 Tang ký sinh Tang ký sinh Gram 44
426 Tần giao phiến Tần giao Gram 439
427 Tam thất Tam thất Gram 1190
428 Quế chi Quế chi Gram 45
429 Phòng phong Phòng phong Gram 999
430 Nhục thung dung phiến Nhục thung dung Gram 880
431 Ngũ vị tử chế giấm Ngũ vị tử Gram 534
432 Mẫu lệ nung Mẫu lệ Gram 32
433 Kim Ngân Hoa Kim ngân hoa Gram 520
434 Khiếm thực sao vàng Khiếm thực Gram 314
435 Ké đầu ngựa chế Ké đầu ngựa (Thương nhĩ tử) Gram 113
436 Hương phụ Hương phụ Gram 100
437 Hồng hoa Hồng hoa Gram 923
438 Hoài sơn sao cám Hoài sơn Gram 146
439 Hà thủ ô đỏ chế Hà thủ ô đỏ Gram 404
440 Độc hoạt Độc hoạt Gram 240
441 Địa long tẩm rượu gừng Địa long Gram 1100
442 Đại táo Đại táo Gram 135
443 Dây đau xương phiến Dây đau xương Gram 49
444 Cúc hoa Cúc hoa Gram 536
445 Cốt toái bổ chích rượu Cốt toái bổ Gram 141
446 Cẩu tích Cẩu tích Gram 63
447 Câu Kỷ Tử Câu kỷ tử Gram 303
448 Câu đằng Câu đằng Gram 290
449 Bồ công anh Bồ công anh Gram 93
450 Bạch linh Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) Gram 224
451 Ba kích chế Ba kích Gram 959
452 Smoflipid 20% Nhũ dịch lipid Chai 99000
453 Smoflipid 20% Nhũ dịch lipid Chai 150000
454 RINGER LACTATE Ringer lactat Chai 6780
455 Parazacol 750 Paracetamol (acetaminophen) Lọ 29500
456 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid Chai 6290
457 Metronidazole/Vioser Metronidazol Chai 28500
458 METRONIDAZOL KABI Metronidazol Chai 5489
459 GLUCOSE 5% Glucose Chai 7100
460 GLUCOSE 10% Glucose Chai 8904
461 Geloplasma Mỗi túi 500ml chứa: Gelatin khan (dưới dạng gelatin lỏng biến tính) 15g; Natri clorid 2,691g; Magnesi clorid hexahydrat 0,1525g; Kali clorid 0,1865g; Natri lactat (dưới dạng dung dịch natri (S)-lactat) 1,68g Túi 110000
462 Methylprednisolon 4 Methylprednisolon Viên 219
463 Methylprednisolon 16 Methyl prednisolon Viên 860
464 MEDSOLU 4MG Methyl prednisolon Viên 890
465 MECLONATE Beclometason (dipropionat) Lọ 56000
466 Hydrocortison Hydrocortison Lọ 5900
467 DEXAMETHASON KABI Dexamethason ống 725
468 DEXAMETHASON 0,5mg Dexamethason Viên 59
469 BV Medra 8 Methyl prednisolon Viên 1650
470 Xương khớp nhất nhất Đương quy 750mg , Đỗ trọng 600mg, Cẩu tích 600mg, Đan sâm 450mg, Liên nhục 450mg, Tục đoạn 300mg, Thiên ma 300mg, Cốt toái bổ 300mg, Độc hoạt 600mg, Sinh địa 600mg, Uy linh tiên 450mg, Thông thảo 450mg, Khương hoạt 300mg, Hà thủ ô đỏ 300mg) . Viên 4500
471 XOANGSPRAY Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor Chai 35000
472 Xoang Vạn Xuân Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà Viên 800
473 Viên nang ích mẫu Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu Viên 435
474 Viên nang cứng Độc hoạt tang ký sinh Độc hoạt,Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất,Bạch linh, Cam thảo,Nhân sâm Viên 720
475 Viên an thần Rutynda Lá sen,Vông nem, Lạc tiên, Bình vôi Viên 1485
476 Vạn Xuân hộ não tâm Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược Viên 1010
477 Tuần hoàn não Thái Dương Đinh lăng, Bạch quả, Đậu tương Viên 2916
478 Thuốc uống Sâm nhung Nhân sâm, Nhung hươu Ống 6800
479 Thuốc trị viêm đại tràng Tradin extra Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thược. Viên 1350
480 Thuốc trĩ Tomoko Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng với: Hòe giác 1000mg, Phòng phong 500mg, Đương quy 500mg, Chỉ xác 500mg, Hoàng cầm 500mg, Địa du 500mg); 350mg Viên 4900
481 Thuốc ho thảo dược Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. Chai 19000
482 Thuốc ho người lớn OPC Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, (Cineol/Menthol). Chai 23100
483 Thuốc ho bổ phế chỉ khái lộ Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà Chai 15000
484 THUỐC HO BỔ PHẾ CHỈ KHÁI LỘ Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà Gói 3500
485 Thuốc ho Astemix Húng chanh; núc nác; cineol Chai 27300
486 Thông xoang tán Nam Dược Tân di, Bạch chỉ, Cảo bản, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo Viên 1900
487 Thông Mạch Nhất Nhất Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ, Đương quy, Mạch môn, Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ vị tử, Băng phiến Viên 4500
488 Thập toàn đại bổ Vinaplant Đương quy, Bạch truật,Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ,Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược Gói 3600
489 THẬP TOÀN ĐẠI BỔ Đương quy, Bạch truật,Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ,Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược Viên 810
490 Thập toàn đại bổ Đương quy, Bạch truật,Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược Gói 3129
491 Thấp khớp Vinaplant Độc hoạt, Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Nhân sâm, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo Gói 3600
492 THẤP KHỚP HOÀN P/H Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện. Gói 4900
493 THANH NHIỆT TIÊU ĐỘC LIVERGOOD Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa Viên 2100
494 Tadimax Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế. Viên 3450
495 QUY TỲ Bạch truật,Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân,Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo. Viên 810
496 PQA Dầu gừng Dầu gừng Lọ 44982
497 Phyllantol Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. Viên 1680
498 Phong Thấp Trung Ương 1 Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh. Viên 2200
499 Phong thấp Khải Hà Độc hoạt, Quế chi, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Đảng sâm Gói 1980
500 Phong thấp Khải Hà Độc hoạt, Quế chi, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Đảng sâm Lọ 29800
501 Phong tê thấp HD New Mã tiền chế, Quế Chi, Đương quy, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh Viên 1495
502 Phong tê thấp - HT Độc hoạt, Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Can địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Nhân sâm. Viên 800
503 Phong tê thấp Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng Viên 2050
504 Phong tê thấp Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất , Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng , Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung Viên 650
505 Lục vị Vinaplant Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả Viên 3100
506 Lục vị –F Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù,Mẫu đơn bì,Phục linh, Trạch tả Viên 490
507 LAPANDAN Bán hạ nam, Bạch linh, Xa tiền tử, Ngũ gia bì chân chim, Sinh khương, Trần bì, Rụt, Sơn tra, Hậu phác nam Gói 3600
508 Kim tiền thảo bài thạch Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng Viên 714
509 Kim tiền thảo –F Kim tiền thảo Viên 390
510 Kim tiền thảo Kim tiền thảo Viên 540
511 KIM TIỀN THẢO Kim tiền thảo, Râu mèo Viên 1320
512 KHANG MINH TỶ VIÊM NANG Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo Viên 2280
513 KHANG MINH THANH HUYẾT Kim ngân hoa, Nhân trần, Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo Viên 1930
514 Kenmag Diếp cá, Rau má Viên 1360
515 Hoạt Huyết Thông Mạch Trung Ương 1 Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu,Sinh địa, Đan sâm. Viên 1500
516 HOẠT HUYẾT THÔNG MẠCH TP Đương quy, Sinh địa, Xuyên khung, Ngưu tất, Ích mẫu, Đan sâm Gói 3600
517 HOẠT HUYẾT DƯỠNG NÃO TP Đinh lăng, Bạch quả Gói 3200
518 Hoạt huyết dưỡng não Đinh lăng, Bạch quả Viên 180
519 Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. Viên 5500
520 Hoastex Húng chanh, Núc nác, Cineol Chai 33075
521 Hoàn thập toàn đại bổ TW3 Đương quy, Bạch truật,Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ,Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược Viên 2856
522 Hoàn quy tỳ Vinaplant Bạch truật,Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân,Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo. Viên 4800
523 Hoàn quy tỳ TW3 Bạch truật,Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân,Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo. Viên 3864
524 HOÀN BỔ TRUNG ÍCH KHÍ Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo,Sinh khương, Đại táo Gói 3150
525 Hamov Ngưu tất, Nghệ, Hoa hoè, Bạch truật Viên 830
526 Folitat dạ dày Lá khôi, Dạ cẩm, Cỏ hàn the, Khổ sâm, Ô tặc cốt Viên 1750
527 Flavital 500 Thỏ ty tử, Hà thủ ô, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô Viên 2700
528 FLAVITAL 500 Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô Viên 2500
529 FENGSHI-OPC Viên Phong Thấp Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, Tam Thất Viên 840
530 Đại tràng TP Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm Gói 3650
531 Đại tràng khang Bạch truật, Bạch linh, Trần bì, Mộc hương, Đảng sâm, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn, Thần khúc, Sa nhân, Cam thảo, Hoàng liên, Nhục đậu khấu Viên 1740
532 Đại tràng hoàn Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Đảng sâm, Thần khúc, Bạch linh, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Cam thảo, Sơn tra, Sơn dược, Nhục đậu khấu Gói 3780
533 Dưỡng tâm an thần Vinaplant Sinh địa,Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, Bá tử nhân, Chu sa, Gói 9450
534 Dưỡng tâm an thần HT Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn Viên 780
535 Dưỡng tâm an Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Tâm sen, Bình vôi Viên 1140
536 Dưỡng huyết an thần DHĐ Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo Viên 2100
537 Dưỡng cốt hoàn Cao xương hỗn hợp, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa Gói 2500
538 Diệp hạ châu Vinaplant Diệp hạ châu Gói 3000
539 Cynara Actisô Viên 900
540 Crinaphusa-Trinh nữ hoàng cung Cao khô Trinh nữ hoàng cung. Viên 3000
541 Crinaphusa- Trinh nữ hoàng cung Cao khô Trinh nữ hoàng cung. Viên 3000
542 Crila Forte Cao khô Trinh nữ hoàng cung. Viên 4950
543 Crila Cao khô Trinh nữ Crila (tương đương 1.25mg Alcaloid toàn phần) Viên 3440
544 Cồn xoa bóp Jamda Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục, Thiên niên kiện, Uy Linh tiên, Mã tiền, Huyết giác, Xuyên khung, Methyl salicylat, Tế tân Chai 18000
545 CỐM HÒA TAN HEPAGON Diệp hạ châu Gói 8500
546 Colitis Nha đạm tử, Berberin, Tỏi, Cát căn, Mộc hương Viên 2500
547 CẢM CÚM BẢO PHƯƠNG Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà Chai 28497
548 Boganic Forte Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm. Viên 1800
549 BỔ KHÍ THÔNG MẠCH K-YINGIN Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa Gói 8000
550 Bổ huyết ích não BDF Đương quy, Bạch quả Viên 1596
551 Bổ gan Trường Phúc Bạch thược, Bạch truật, Cam thảo, Diệp hạ châu, Đương quy, Đảng sâm, Nhân trần, Phục linh, Trần bì. Viên 3400
552 Bài thạch Trường Phúc Bạch mao căn, Đương quy, Kim tiền thảo, Xa tiền tử, Ý dĩ, Sinh địa Viên 2050
553 Bài thạch TP Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng Gói 3600
554 An thần Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen Viên 2100
555 Ampelop Chè dây Viên 1278
556 A.T Lục Vị Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù,Mẫu đơn bì, Bạch linh, Trạch tả Ống 4914
557 A.T Hoạt huyết dưỡng Bạch quả + Đinh lăng Ống 5460
558 A.T CẢM XUYÊN HƯƠNG Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc Ống 4500
559 Travicol codein F Paracetamol + codein phosphat Viên 1260
560 Tatanol Paracetamol (acetaminophen) Viên 240
561 Tamunix Etodolac Viên 4700
562 Partamol Tab. Paracetamol (acetaminophen) Viên 480
563 Parazacol DT. Paracetamol (acetaminophen) Viên 1150
564 Paracetamol 150mg Paracetamol (acetaminophen) Gói 565
565 Melotop Meloxicam Viên 500
566 Kernadol 650mg Tablets Paracetamol (acetaminophen) Viên 1000
567 Hapacol 650 Paracetamol (acetaminophen) Viên 500
568 Hapacol 250 Paracetamol (acetaminophen) Gói 1600
569 Hapacol 150 Paracetamol (acetaminophen) Gói 749
570 Falgankid 25mg/ml Paracetamol (acetaminophen) Ống 4410
571 Falgankid Paracetamol (acetaminophen) Ống 3150
572 Effer-paralmax codein 10 Paracetamol + codein phosphat Viên 2100
573 Diacerein 50-HV Diacerein Viên 2037
574 Coxnis Meloxicam Viên 176
575 Clanzacr Aceclofenac Viên 6900
576 Biragan 150 Paracetamol (acetaminophen) Viên 1680
577 Agimol 325 Paracetamol (acetaminophen) Gói 1365
578 Agimol 150 Paracetamol (acetaminophen) Gói 297
579 Turbezid Rifampicin + isoniazid + pyrazinamid Viên 2798
580 Turbe Rifampicin + isoniazid Viên 1748
581 Ethambutol 400 mg Ethambutol Viên 1300
582 Ozanta Olanzapin Viên 247
583 OLANGIM Olanzapine Viên 340
584 Milepsy 200 Valproat natri Viên 1260
585 Haloperidol 1,5 mg Haloperidol Viên 105
586 Dalekine Valproat natri Viên 1260
587 Amitriptylin 25mg Amitriptylin hydroclorid Viên 165
588 Aminazin 25mg Clorpromazin hydroclorid Viên 105
589 Aminazin 25mg Clorpromazin (hydroclorid) Viên 145