Bảng giá dịch vụ kỹ thuật

Tên DVKT
Đơn vị
STT Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn vị Giá thu phí Giá bảo hiểm
1 Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động Lần 298000 306000
2 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) Lần 59200 60100
3 Định lượng Troponin I Lần 75400 76500
4 Định lượng T4 (Thyronine) Lần 64600 65600
5 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) Lần 64600 65600
6 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate- Specific Antigen) Lần 91600 92900
7 Định lượng PSA tự do (Free prostate- Specific Antigen) Lần 86200 87500
8 Định lượng free βHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) Lần 182000 185000
9 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) Lần 80800 82000
10 Định lượng Cyfra 21-1 Lần 96900 98400
11 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen Lần 86200 87500
12 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) Lần 134000 135000
13 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) Lần 150000 152000
14 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) Lần 139000 140000
15 Định lượng CA 125 (Cancer Antigen 125) Lần 139000 140000
16 Định lượng AFP (ALPHA FETOPROTEINE) Lần 91600 92900
17 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động Lần 298000 306000
18 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động Lần 298000 306000
19 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động Lần 298000 306000
20 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động Lần 298000 306000
21 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tụ động Lần 178000 184000
22 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động Lần 298000 306000
23 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động Lần 298000 306000
24 Định lượng CRP hs (C- Reactive Protein high sesitivity) Lần 53800 54600
25 Đo khúc xạ khách quan (Soi bóng đồng tử - Skiascope) Lần 29900 31200
26 Đo sắc giác Lần 65900 71300
27 Rạch áp xe mi Lần 186000 197000
28 Bóc giả mạc Lần 82100 88400
29 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần 35200 37300
30 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc Lần 78400 81000
31 Bơm rửa lệ đạo Lần 36700 38300
32 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Lần 47900 50000
33 Lấy calci kết mạc Lần 35200 37300
34 Bơm thông lệ đạo Lần 59400 61500
35 Bơm thông lệ đạo Lần 94400 98600
36 Rạch áp xe mi Lần 186000 197000
37 Bóc giả mạc Lần 82100 88400
38 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần 35200 37300
39 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc Lần 78400 81000
40 Bơm rửa lệ đạo Lần 36700 38300
41 Đốt lông xiêu Lần 47900 50000
42 Cắt chỉ khâu kết mạc Lần 32900 35600
43 Bơm thông lệ đạo Lần 94400 98600
44 Cắt bỏ chắp có bọc Lần 78400 81000
45 Lấy dị vật giác mạc Lần 82100 88400
46 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa lần 2564000 2657000
47 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] lần 32300 32800
48 Cắt u vú lành tính lần 2213991 2213991
49 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính lần 1537236 1842000
50 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật lần 1995863 1995863
51 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần lần 1894511 1894511
52 Dengue virus IgM/IgG test nhanh lần 130000 135000
53 Dengue virus IgA test nhanh lần 238000 246000
54 Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh lần 130000 135000
55 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] lần 43100 43700
56 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] lần 43100 43700
57 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu lần 23100 23700
58 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu lần 46200 47500
59 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) lần 80800 83100
60 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 173000 178000
61 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) lần 207000 212000
62 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 207000 212000
63 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ lần 587000 628000
64 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật lần 2686000 2830000
65 Vi nấm soi tươi lần 41700 43100
66 Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh lần 238000 246000
67 Đơn bào đường ruột nhuộm soi lần 41700 43100
68 HIV Ag/Ab test nhanh lần 98200 101000
69 HEV Ab test nhanh lần 119000 123000
70 HAV Ab test nhanh lần 119000 123000
71 HbeAb test nhanh lần 59700 61700
72 Vi khuẩn test nhanh lần 238000 246000
73 Định lượng Ferritin [Máu] lần 80800 82000
74 Đặt nội khí quản lần 568000 579000
75 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng lần 954000 998000
76 Chích áp xe sàn miệng lần 263000 274000
77 Cầm máu mũi bằng Merocel lần 275000 279000
78 Chọc hút dịch vành tai lần 52600 56800
79 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không lần 396000 408000
80 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần lần 2761000 2838000
81 Cắt u vú lành tính lần 2862000 2962000
82 Mổ bóc nhân xơ vú lần 984000 1019000
83 Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại lần 35200 37300
84 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính lần 2477000 2621000
85 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể lần 387000 411000
86 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay lần 65500 69300
87 Siêu âm tim thai qua thành bụng lần 222000 233000
88 Chọc thăm dò màng phổi lần 137000 143000
89 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục lần 176000 183000
90 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh lần 319000 336000
91 Siêu âm Doppler mạch máu lần 222000 233000
92 Siêu âm màng phổi cấp cứu lần 43900 49300
93 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm lần 678000 697000
94 Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) lần 155000 161000
95 Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu lần 155000 161000
96 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc lần 479000 498000
97 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu lần 176000 183000
98 Thay canuyn mở khí quản lần 247000 253000
99 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) lần 57600 60000
100 Mở khí quản thường quy lần 719000 734000
101 Mở khí quản cấp cứu lần 719000 734000
102 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt lần 926000 968000
103 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) lần 50700 55800
104 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não lần 65500 69300
105 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp lần 65500 69300
106 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang lần 65500 69300
107 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp lần 65500 69300
108 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V lần 65500 69300
109 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón lần 65500 69300
110 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược lần 65500 69300
111 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa lần 65500 69300
112 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật lần 65500 69300
113 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt lần 65500 69300
114 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não lần 65500 69300
115 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi lần 65500 69300
116 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ lần 65500 69300
117 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống lần 65500 69300
118 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não lần 65500 69300
119 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não lần 65500 69300
120 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ lần 65500 69300
121 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên lần 65500 69300
122 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới lần 65500 69300
123 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp lần 65500 69300
124 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy lần 65500 69300
125 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh lần 65500 69300
126 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình lần 65500 69300
127 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông lần 65500 69300
128 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress lần 65500 69300
129 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp lần 65500 69300
130 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng lần 65500 69300
131 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản lần 65500 69300
132 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực lần 65500 69300
133 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác lần 65500 69300
134 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn lần 65500 69300
135 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng lần 65500 69300
136 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp lần 65500 69300
137 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu lần 65500 69300
138 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh lần 65500 69300
139 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên lần 65500 69300
140 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới lần 65500 69300
141 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai lần 65500 69300
142 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất lần 65500 69300
143 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não lần 65500 69300
144 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng lần 65500 69300
145 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em lần 65500 69300
146 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) lần 43100 43700
147 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) lần 34600 35600
148 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) lần 15200 15500
149 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường lần 15200 15500
150 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường lần 12600 13000
151 Vibrio cholerae soi tươi lần 68000 70300
152 Vibrio cholerae nhuộm soi lần 68000 70300
153 Vi nấm nhuộm soi lần 41700 43100
154 Vi khuẩn nhuộm soi lần 68000 70300
155 Truyền tĩnh mạch lần 21400 22800
156 Trứng giun, sán soi tươi lần 41700 43100
157 Trứng giun soi tập trung lần 41700 43100
158 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ lần 1975981 2245000
159 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ lần 2860000 2981000
160 Treponema pallidum test nhanh lần 238000 246000
161 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp lần 212000 224000
162 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp lần 212000 224000
163 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) lần 40400 41500
164 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) lần 27400 27800
165 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) lần 36900 37900
166 Tiêm tĩnh mạch lần 11400 12800
167 Tiêm dưới da lần 11400 12800
168 Tiêm bắp thịt lần 11400 12800
169 Thủy châm lần 66100 70100
170 Thụt tháo phân lần 82100 85900
171 Thụt tháo lần 82100 85900
172 Thụt giữ lần 82100 85900
173 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo lần 388000 406000
174 Thông tiểu lần 90100 94300
175 Thông bàng quang lần 90100 94300
176 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. lần 40400 41500
177 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động lần 40400 41500
178 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động lần 40400 41500
179 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động lần 63500 65300
180 Thời gian máu đông lần 12600 13000
181 Thời gian máu chảy phương pháp Duke lần 12600 13000
182 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa lần 45900 55000
183 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm lần 17300 17800
184 Thay ống nội khí quản lần 568000 579000
185 Thay băng, cắt chỉ vết mổ lần 134000 139000
186 Thay băng, cắt chỉ vết mổ lần 57600 60000
187 Thay băng, cắt chỉ vết mổ lần 240000 253000
188 Thay băng, cắt chỉ vết mổ lần 82400 85000
189 Thay băng, cắt chỉ vết mổ lần 112000 115000
190 Thay băng, cắt chỉ vết mổ lần 179000 184000
191 Thay băng, cắt chỉ vết mổ lần 32900 35600
192 Thay băng vết mổ lần 179000 184000
193 Thay băng vết mổ lần 57600 60000
194 Thay băng vết mổ lần 82400 85000
195 Thay băng vết mổ lần 240000 253000
196 Thay băng vết mổ lần 112000 115000
197 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em lần 410000 428000
198 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn lần 410000 428000
199 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em lần 242000 250000
200 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn lần 242000 250000
201 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) lần 134000 139000
202 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN lần 134000 139000
203 Thay băng lần 57600 60000
204 Thay băng lần 82400 85000
205 Thay băng lần 112000 115000
206 Thay băng lần 134000 139000
207 Thay băng lần 179000 184000
208 Thay băng lần 240000 253000
209 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng lần 1242000 1340000
210 Tập với xe đạp tập lần 11200 12500
211 Tập với ròng rọc lần 11200 12500
212 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi lần 11200 12500
213 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp lần 29000 30600
214 Tập vận động thụ động lần 46900 51400
215 Tập vận động có trợ giúp lần 46900 51400
216 Tập vận động có kháng trở lần 46900 51400
217 Tập tri giác và nhận thức lần 41800 45300
218 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng lần 46900 51400
219 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động lần 46900 51400
220 Tập do cứng khớp lần 45700 49500
221 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng lần 220000 220000
222 Soi ối lần 48500 50900
223 Soi cổ tử cung lần 61500 63900
224 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu lần 459000 485000
225 Siêu âm tuyến vú hai bên lần 43900 49300
226 Siêu âm tuyến giáp lần 43900 49300
227 Siêu âm tử cung phần phụ lần 43900 49300
228 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo lần 181000 186000
229 Siêu âm tinh hoàn hai bên lần 43900 49300
230 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) lần 43900 49300
231 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa lần 43900 49300
232 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu lần 43900 49300
233 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối lần 43900 49300
234 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) lần 43900 49300
235 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu lần 43900 49300
236 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) lần 43900 49300
237 Siêu âm ổ bụng lần 43900 49300
238 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) lần 43900 49300
239 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ lần 82300 84800
240 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng lần 82300 84800
241 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo lần 222000 233000
242 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ lần 82300 84800
243 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới lần 222000 233000
244 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên lần 82300 84800
245 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) lần 82300 84800
246 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu lần 43900 49300
247 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt lần 43900 49300
248 Sắc thuốc thang lần 12500 13100
249 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận lần 178000 184000
250 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe lần 178000 184000
251 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da lần 178000 184000
252 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương lần 1731000 1777000
253 Rút đinh các loại lần 1731000 1777000
254 Rubella virus Ab test nhanh lần 149000 154000
255 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín lần 589000 601000
256 Rửa dạ dày cấp cứu lần 119000 131000
257 Rửa dạ dày cấp cứu lần 119000 131000
258 Rửa dạ dày cấp cứu lần 119000 131000
259 Rửa bàng quang lấy máu cục lần 198000 209000
260 Rotavirus test nhanh lần 178000 184000
261 Phương pháp Proetz lần 57600 61800
262 Phục hồi cổ răng bằng Composite lần 337000 348000
263 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp lần 2187199 2389000
264 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp lần 2963000 3087000
265 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp lần 4616000 4830000
266 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp lần 3615298 3930000
267 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu lần 2598000 2660000
268 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu lần 1910305 2042000
269 Phẫu thuật vết thương khớp lần 2758000 2850000
270 Phẫu thuật vết thương khớp lần 2067260 2229000
271 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi lần 2963000 3087000
272 Phẫu thuật vết thương bàn tay lần 1965000 2122000
273 Phẫu thuật vết thương bàn tay lần 2187199 2389000
274 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới Lần 2851000 3063000
275 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I lần 2963000 3087000
276 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I lần 2187199 2389000
277 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay lần 2187199 2389000
278 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay lần 2963000 3087000
279 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay lần 2187199 2389000
280 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay lần 2963000 3087000
281 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I lần 2963000 3087000
282 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I lần 2187199 2389000
283 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay lần 2187199 2389000
284 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay lần 2963000 3087000
285 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên lần 2963000 3087000
286 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên lần 2187199 2389000
287 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau lần 2187199 2389000
288 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau lần 2963000 3087000
289 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước lần 2963000 3087000
290 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước lần 2187199 2389000
291 Phẫu thuật tổn thương gân Achille lần 2187199 2389000
292 Phẫu thuật tổn thương gân Achille lần 2963000 3087000
293 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay lần 2187199 2389000
294 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay lần 2963000 3087000
295 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động lần 4616000 4830000
296 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động lần 3615298 3930000
297 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên lần 3258000 3351000
298 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên lần 2484005 2655000
299 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay lần 1965000 2122000
300 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Lần 2887000 3011000
301 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay lần 2072359 2278000
302 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay Lần 2790000 2883000
303 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay lần 2277420 2422000
304 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) lần 2887000 3011000
305 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) lần 2072359 2278000
306 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) Lần 2963000 3087000
307 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) lần 2187199 2389000
308 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) Lần 2963000 3087000
309 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) lần 2187199 2389000
310 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ lần 2265043 2265043
311 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ lần 2944000 3044000
312 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn lần 3876000 4034000
313 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung lần 3507000 3665000
314 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên lần 2199780 2357000
315 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên lần 2945000 3102000
316 Phẫu thuật lấy thai lần đầu lần 1500832 1600000
317 Phẫu thuật lấy thai lần đầu lần 2332000 2431000
318 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp lần 2758000 2850000
319 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp lần 2067260 2229000
320 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón lần 2887000 3011000
321 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón lần 2072359 2278000
322 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn Lần 3750000 3878000
323 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới lần 3750000 3878000
324 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần lần 3750000 3878000
325 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay lần 3750000 3878000
326 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn lần 3750000 3878000
327 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay lLần 3750000 3878000
328 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày lần 3750000 3878000
329 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay lần 3750000 3878000
330 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay lần 3750000 3878000
331 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân lần 3750000 3878000
332 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay lần 3750000 3878000
333 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia lần 3750000 3878000
334 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong lần 3750000 3878000
335 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài lần 3750000 3878000
336 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay lần 3750000 3878000
337 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 3750000 3878000
338 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay Lần 3750000 3878000
339 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân lần 3750000 3878000
340 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay lần 3750000 3878000
341 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay lần 3750000 3878000
342 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè lần 3154683 3154683
343 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè lần 3985000 4109000
344 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ lần 1745496 1964000
345 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ lần 2612000 2693000
346 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân lần 3750000 3878000
347 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân lần 3750000 3878000
348 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia lần 3750000 3878000
349 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai lần 3750000 3878000
350 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) lần 2318000 2457000
351 Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời lần 1965000 2122000
352 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay lần 3750000 3878000
353 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay lần 2758000 2850000
354 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay lần 2067260 2229000
355 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi lần 2187199 2389000
356 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi Lần 2963000 3087000
357 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille lần 2963000 3087000
358 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille lần 2187199 2389000
359 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động lần 3615298 3930000
360 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động lần 4616000 4830000
361 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi lần 1756000 1818000
362 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi lần 1463568 1589000
363 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng lần 3725000 3883000
364 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang lần 2882611 2882611
365 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang lần 3766000 3923000
366 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng lần 2265043 2265043
367 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng lần 2944000 3044000
368 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ lần 1961025 2115000
369 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ lần 2562000 2655000
370 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm lần 705000 729000
371 Phản ứng Pandy [dịch] lần 8500 8600
372 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần lần 183000 189000
373 Ôn châm lần 65300 69400
374 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính lần 580000 597000
375 Nội xoay thai lần 1406000 1430000
376 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng lần 244000 255000
377 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán lần 213000 224000
378 Nội soi tai mũi họng lần 104000 108000
379 Nội soi tai lần 40000 108000
380 Nội soi mũi lần 40000 108000
381 Nội soi họng lần 40000 108000
382 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê lần 290000 301000
383 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori lần 294000 302000
384 Nối gân gấp lần 2187199 2389000
385 Nối gân gấp lần 2963000 3087000
386 Nối gân duỗi lần 2187199 2389000
387 Nối gân duỗi lần 2963000 3087000
388 Nối gân duỗi lần 2187199 2389000
389 Nối gân duỗi lần 2963000 3087000
390 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay lần 102000 105000
391 Nhổ răng vĩnh viễn lần 207000 218000
392 Nhổ răng sữa lần 37300 40700
393 Nhổ chân răng vĩnh viễn lần 190000 200000
394 Nhổ chân răng sữa lần 37300 40700
395 Nhét bấc mũi trước lần 116000 124000
396 Nhét bấc mũi sau lần 116000 124000
397 Nhét bấc mũi sau lần 116000 124000
398 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 80800 83100
399 Nghiệm pháp Atropin lần 198000 204000
400 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ lần 344000 355000
401 Nạo hút thai trứng lần 772000 824000
402 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật lần 644000 652000
403 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Lần 644000 652000
404 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn lần 399000 412000
405 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn lần 399000 412000
406 Nắn, bó bột trật khớp vai lần 319000 327000
407 Nắn, bó bột trật khớp vai lần 319000 327000
408 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu lần 399000 412000
409 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu lần 399000 412000
410 Nắn, bó bột trật khớp háng lần 714000 727000
411 Nắn, bó bột trật khớp gối lần 259000 267000
412 Nắn, bó bột trật khớp gối lần 259000 267000
413 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn lần 319000 327000
414 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân lần 259000 267000
415 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân lần 259000 267000
416 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân lần 234000 242000
417 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân lần 234000 242000
418 Nắn, bó bột gẫy xương gót lần 144000 152000
419 Nắn, bó bột gãy xương gót lần 144000 152000
420 Nắn, bó bột gãy xương đòn lần 399000 412000
421 Nắn, bó bột gãy xương chày lần 234000 242000
422 Nắn, bó bột gãy xương chày lần 335000 348000
423 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay lần 234000 242000
424 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay lần 234000 242000
425 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân lần 234000 242000
426 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân lần 234000 242000
427 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV lần 335000 348000
428 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles lần 335000 348000
429 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay lần 335000 348000
430 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay lần 335000 348000
431 Nắn, bó bột gãy Monteggia lần 335000 348000
432 Nắn, bó bột gãy mâm chày lần 335000 348000
433 Nắn, bó bột gãy mâm chày lần 335000 348000
434 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi lần 624000 637000
435 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi lần 624000 637000
436 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay lần 335000 348000
437 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay lần 335000 348000
438 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay lần 335000 348000
439 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay lần 335000 348000
440 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân lần 335000 348000
441 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân lần 335000 348000
442 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay lần 335000 348000
443 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay lần 335000 348000
444 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay lần 335000 348000
445 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân lần 335000 348000
446 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân lần 335000 348000
447 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay lần 335000 348000
448 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay lần 335000 348000
449 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân lần 335000 348000
450 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân lần 335000 348000
451 Nắn, bó bột cột sống lần 624000 637000
452 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay lần 399000 412000
453 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay lần 399000 412000
454 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi lần 35200 37300
455 Nắm, cố định trật khớp hàm lần 399000 412000
456 Mycobacterium tuberculosis Mantoux lần 11900 12300
457 Mở thông bàng quang trên xương mu lần 373000 384000
458 Mở rộng lỗ sáo lần 1242000 1340000
459 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở lần 719000 734000
460 Mổ bóc nhân xơ vú lần 984000 1019000
461 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) lần 23100 23700
462 Mãng châm lần 72300 76400
463 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn lần 2248000 2340000
464 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn lần 1408368 1798000
465 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) lần 155000 161000
466 Lấy dị vật tai lần 62900 65600
467 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê lần 194000 201000
468 Lấy dị vật kết mạc lần 64400 67000
469 Lấy dị vật họng miệng lần 40800 41600
470 Lấy dị vật hạ họng lần 40800 41600
471 Lấy dị vật hạ họng lần 40800 41600
472 Lấy cao răng lần 77000 82700
473 Lấy cao răng lần 134000 143000
474 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn lần 85600 88900
475 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản lần 20500 21100
476 Làm thuốc tai lần 20500 21100
477 Làm Proetz lần 57600 61800
478 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa lần 1745496 1964000
479 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa lần 2612000 2693000
480 Kỹ thuật xoa bóp vùng lần 41800 45200
481 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân lần 50700 55800
482 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người lần 42300 45700
483 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người lần 46900 51400
484 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng lần 3601000 3759000
485 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng lần 3601000 3759000
486 Khí dung thuốc giãn phế quản lần 20400 23000
487 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) lần 20400 23000
488 Khí dung mũi họng lần 20400 23000
489 Khâu vòng cổ tử cung lần 549000 561000
490 Khâu vết thương vùng môi lần 1242000 1340000
491 Khâu vết thương thành bụng lần 1965000 2122000
492 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ lần 305000 323000
493 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ lần 178000 184000
494 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ lần 257000 268000
495 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ lần 237000 248000
496 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] lần 257000 268000
497 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] lần 178000 184000
498 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm lần 237000 248000
499 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm lần 305000 323000
500 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm lần 305000 323000
501 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm lần 237000 248000
502 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm lần 178000 184000
503 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm lần 257000 268000
504 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ lần 305000 323000
505 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ lần 257000 268000
506 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ lần 237000 248000
507 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ lần 178000 184000
508 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V lần 2963000 3087000
509 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V lần 2187199 1798000
510 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II lần 2963000 1964000
511 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II lần 2187199 2389000
512 Khâu rách cùng đồ âm đạo lần 1898000 2389000
513 Khâu rách cùng đồ âm đạo lần 1240793 1429000
514 Khâu rách cùng đồ âm đạo lần 1240793 1429000
515 Khâu rách cùng đồ âm đạo lần 1898000 1979000
516 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo lần 1564000 1600000
517 Khâu phục hồi bờ mi lần 693000 737000
518 Khâu phục hồi bờ mi lần 693000 737000
519 Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật lần 2187199 2389000
520 Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật lần 2963000 3087000
521 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng lần 3579000 3730000
522 Khâu da mi lần 809000 841000
523 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu lần 182000 193000
524 Khâu cầm máu ổ loét Dạ dày lần 3579000 3730000
525 Khám YHCT lần 30500 33200
526 Khám tâm thần lần 30500 33200
527 Khám Tai mũi họng lần 30500 33200
528 Khám Răng hàm mặt lần 30500 33200
529 Khám Phụ sản lần 30500 33200
530 Khám Nội tiết lần 30500 33200
531 Khám Nội lần 30500 33200
532 Khám Nhi lần 30500 33200
533 Khám Ngoại lần 30500 33200
534 Khám Mắt lần 30500 33200
535 Khám Lao lần 30500 33200
536 Khám Da liễu lần 30500 33200
537 Kéo nắn cột sống thắt lưng lần 45300 48700
538 Kéo nắn cột sống cổ lần 45300 48700
539 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm lần 110000 116000
540 Hút nang bao hoạt dịch lần 114000 120000
541 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) lần 11100 12200
542 Hút đờm hầu họng lần 11100 12200
543 Hút dịch khớp gối lần 114000 120000
544 HIV Ab test nhanh lần 53600 55400
545 Helicobacter pylori Ag test nhanh lần 156000 161000
546 HBsAg test nhanh lần 53600 55400
547 HBsAb test nhanh lần 59700 61700
548 Hạ thân nhiệt chỉ huy lần 2212000 2248000
549 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền ngày 121100 138600
550 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản ngày 149100 171600
551 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp Ngày 149100 171600
552 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp ngày 149100 171600
553 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu ngày 149100 171600
554 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp ngày 148600 168100
555 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản ngày 175600 199600
556 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp ngày 175600 199600
557 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản ngày 198300 225200
558 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp ngày 198300 225200
559 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu ngày 282000 312200
560 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt lần 33200 34500
561 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn lần 33200 34500
562 Giác hơi điều trị cảm cúm lần 33200 34500
563 Giác hơi điều trị các chứng đau lần 33200 34500
564 Giác hơi lần 33200 34500
565 Ghi điện tim cấp cứu tại giường lần 32800 35400
566 Ghi điện não thường quy lần 64300 68300
567 Ghi điện não đồ vi tính Lần 64300 68300
568 Ghi điện não đồ thông thường Lần 64300 68300
569 Ghi điện não đồ cấp cứu Lần 64300 68300
570 Đơn bào đường ruột soi tươi lần 41700 43100
571 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] lần 26900 27300
572 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] lần 19200 19500
573 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] lần 80800 83100
574 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] lần 37700 38200
575 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] lần 26900 27300
576 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] lần 21500 21800
577 Đo hoạt độ Amylase [Máu] lần 21500 21800
578 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] lần 21500 21800
579 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] lần 21500 21800
580 Đo điện thế kích thích vận động lần 128000 131000
581 Đo điện thế kích thích cảm giác lần 128000 131000
582 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên lần 1227000 1330000
583 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm lần 706000 736000
584 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) lần 1002000 1071000
585 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] lần 43100 43700
586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] lần 43100 43700
587 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] lần 43100 43700
588 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu lần 23100 23700
589 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) lần 31100 32000
590 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 31100 32000
591 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) lần 39100 40200
592 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 39100 40200
593 Định lượng Urê máu [Máu] lần 21500 21800
594 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] lần 26900 27300
595 Định lượng sắt huyết thanh Lần 32300 32800
596 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] lần 37700 38200
597 Định lượng Protein toàn phần [Máu] lần 21500 21800
598 Định lượng Protein (niệu) lần 13900 14000
599 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] lần 26900 27300
600 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] lần 26900 27300
601 Định lượng HbA1c [Máu] lần 101000 102000
602 Định lượng Glucose [Máu] lần 21500 21800
603 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động lần 56500 58000
604 Định lượng Creatinin (máu) lần 21500 21800
605 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) lần 26900 27300
606 Định lượng Canxi (niệu) lần 24600 25000
607 Định lượng Calci toàn phần [Máu] lần 12900 13000
608 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] lần 21500 21800
609 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] lần 21500 21800
610 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] lần 21500 21800
611 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] lần 86200 87500
612 Định lượng Albumin [Máu] lần 21500 21800
613 Định lượng Acid Uric [Máu] lần 21500 21800
614 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em lần 32300 33900
615 Điều trị tuỷ răng sữa lần 382000 394000
616 Điều trị tuỷ răng sữa lần 271000 280000
617 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... lần 159000 170000
618 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại lần 35200 37300
619 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng lần 333000 357000
620 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng lần 333000 357000
621 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện lần 333000 357000
622 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite lần 247000 259000
623 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser lần 247000 259000
624 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser lần 247000 259000
625 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite lần 247000 259000
626 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam lần 247000 259000
627 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng lần 333000 357000
628 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng lần 333000 357000
629 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện lần 333000 357000
630 Điều trị chườm ngải cứu lần 35500 36100
631 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng lần 333000 357000
632 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng lần 333000 357000
633 Điều trị bằng vi sóng Lần 34900 37200
634 Điều trị bằng từ trường lần 38400 39700
635 Điều trị bằng tia hồng ngoại lần 35200 37300
636 Điều trị bằng sóng ngắn lần 34900 37200
637 Điều trị bằng siêu âm lần 45600 46700
638 Điều trị bằng Parafin Lần 42400 43700
639 Điều trị bằng các dòng điện xung lần 41400 42700
640 Điện tim thường lần 32800 35400
641 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt lần 74300 78400
642 Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp lần 67300 71400
643 Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang lần 74300 78400
644 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc lần 74300 78400
645 Điện mãng châm điều trị trĩ lần 74300 78400
646 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh lần 67300 71400
647 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V lần 67300 71400
648 Điện mãng châm điều trị thống kinh lần 74300 78400
649 Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn lần 74300 78400
650 Điện mãng châm điều trị thất ngôn lần 67300 71400
651 Điện mãng châm điều trị teo cơ lần 67300 71400
652 Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài lần 74300 78400
653 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp lần 67300 71400
654 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược lần 74300 78400
655 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa lần 74300 78400
656 Điện mãng châm điều trị stress lần 67300 71400
657 Điện mãng châm điều trị sa tử cung lần 74300 78400
658 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày lần 74300 78400
659 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa lần 74300 78400
660 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não lần 74300 78400
661 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt lần 74300 78400
662 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên lần 67300 71400
663 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống lần 74300 78400
664 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp lần 67300 71400
665 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người Lần 74300 78400
666 Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em lần 74300 78400
667 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ lần 67300 71400
668 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em lần 74300 78400
669 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên lần 74300 78400
670 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên lần 74300 78400
671 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới lần 74300 78400
672 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng lần 75800 78400
673 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng lần 67300 71400
674 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp lần 75800 78400
675 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp lần 67300 71400
676 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy lần 74300 78400
677 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh lần 74300 78400
678 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình lần 67300 71400
679 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình lần 75800 78400
680 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông lần 74300 78400
681 Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng lần 74300 78400
682 Điện mãng châm điều trị hen phế quản lần 74300 78400
683 Điện mãng châm điều trị giảm thính lực lần 67300 71400
684 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị lần 67300 71400
685 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực lần 74300 78400
686 Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ lần 67300 71400
687 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V lần 74300 78400
688 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ lần 67300 71400
689 Điện mãng châm điều trị đau răng lần 74300 78400
690 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu lần 67300 71400
691 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt lần 74300 78400
692 Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn lần 74300 78400
693 Điện mãng châm điều trị đau đầu lần 67300 71400
694 Điện mãng châm điều trị đái dầm lần 74300 78400
695 Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp lần 67300 71400
696 Điện mãng châm điều trị béo phì lần 74300 78400
697 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh lần 67300 71400
698 Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt lần 67300 71400
699 Điện mãng châm điều trị bại não lần 67300 71400
700 Điện mãng châm điều trị lần 75800 78400
701 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] lần 29000 29500
702 Điện châm (Kim ngắn) lần 67300 71400
703 Điện châm lần 74300 78400
704 Dengue virus NS1Ag test nhanh lần 130000 135000
705 Đặt sonde bàng quang lần 90100 94300
706 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang lần 90100 94300
707 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh lần 90100 94300
708 Đặt ống thông dạ dày lần 90100 94300
709 Đặt ống thông dạ dày lần 90100 94300
710 Đặt ống nội khí quản lần 568000 579000
711 Đặt ống nội khí quản lần 568000 579000
712 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng lần 21400 22800
713 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng lần 1126000 1137000
714 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng lần 653000 664000
715 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu lần 32900 35600
716 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ lần 678000 697000
717 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ lần 185000 188000
718 Dẫn lưu Áp xe ruột thừa lần 2832000 2945000
719 Dẫn lưu áp xe ruột thừa lần 2042920 2042920
720 Dẫn lưu áp xe ruột thừa lần 2042920 2042920
721 Dẫn lưu áp xe ruột thừa lần 2832000 2945000
722 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn lần 186000 197000
723 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn lần 35500 36100
724 Cứu điều trịgiảm khứu giác thể hàn lần 35500 36100
725 Cứu điều trị ù tai thể hàn lần 35500 36100
726 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn lần 35500 36100
727 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn lần 35500 36100
728 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn lần 35500 36100
729 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn lần 35500 36100
730 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn lần 35500 36100
731 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn lần 35500 36100
732 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn lần 35500 36100
733 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn lần 35500 36100
734 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn lần 35500 36100
735 Cứu điều trị nấc thể hàn lần 35500 36100
736 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn lần 35500 36100
737 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn lần 35500 36100
738 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn lần 35500 36100
739 Cứu điều trị liệt dương thể hàn lần 35500 36100
740 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn lần 35500 36100
741 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn lần 35500 36100
742 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn lần 35500 36100
743 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn lần 35500 36100
744 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn lần 35500 36100
745 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn lần 35500 36100
746 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn lần 35500 36100
747 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn lần 35500 36100
748 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn lần 35500 36100
749 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn lần 35500 36100
750 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn lần 35500 36100
751 Cứu điều trị di tinh thể hàn lần 35500 36100
752 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn lần 35500 36100
753 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn lần 35500 36100
754 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn lần 35500 36100
755 Cứu điều trị đau lưng thể hàn lần 35500 36100
756 Cứu điều trị đau lưng thể hàn lần 35500 36100
757 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn lần 35500 36100
758 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn lần 35500 36100
759 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn lần 35500 36100
760 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn lần 35500 36100
761 Cứu điều trị đái dầm thể hàn lần 35500 36100
762 Cứu điều trị đái dầm thể hàn lần 35500 36100
763 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não lần 35500 36100
764 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn lần 35500 36100
765 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn lần 35500 36100
766 Cứu điều trị bí đái thể hàn lần 35500 36100
767 Cứu điều trị bí đái thể hàn lần 35500 36100
768 Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn lần 35500 36100
769 Cứu điều trị bại não thể hàn lần 35500 36100
770 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn lần 49900 53000
771 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng lần 65400 68300
772 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng lần 56200 59200
773 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng lần 65400 68300
774 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng lần 56200 59200
775 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng lần 65400 68300
776 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng lần 56200 59200
777 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch lần 65400 68300
778 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch lần 50200 53200
779 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 65400 68300
780 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 56200 59200
781 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 65400 68300
782 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 56200 59200
783 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến lần 65400 68300
784 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến lần 50200 53200
785 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng lần 65400 68300
786 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng lần 56200 59200
787 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng lần 65400 68300
788 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng lần 56200 59200
789 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng lần 65400 68300
790 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng lần 56200 59200
791 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè lần 65400 68300
792 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè lần 56200 59200
793 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 65400 68300
794 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 56200 59200
795 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 65400 68300
796 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 50200 53200
797 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng lần 65400 68300
798 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng lần 50200 53200
799 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng lần 122000 125000
800 Chụp Xquang tại phòng mổ lần 65400 68300
801 Chụp Xquang tại giường lần 65400 68300
802 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến lần 65400 68300
803 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến lần 50200 53200
804 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng lần 65400 68300
805 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng lần 69200 72200
806 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) lần 65400 68300
807 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) lần 18900 20700
808 Chụp Xquang ngực thẳng lần 65400 68300
809 Chụp Xquang ngực thẳng lần 56200 59200
810 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên lần 65400 68300
811 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên lần 50200 53200
812 Chụp Xquang mỏm trâm lần 65400 68300
813 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao lần 65400 68300
814 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng lần 65400 68300
815 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng lần 56200 59200
816 Chụp Xquang khung chậu thẳng lần 65400 68300
817 Chụp Xquang khung chậu thẳng lần 50200 53200
818 Chụp Xquang khớp vai thẳng lần 65400 68300
819 Chụp Xquang khớp vai thẳng lần 50200 53200
820 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch lần 65400 68300
821 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch lần 50200 53200
822 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch lần 65400 68300
823 Chụp Xquang khớp thái dương hàm lần 65400 68300
824 Chụp Xquang khớp thái dương hàm lần 50200 53200
825 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 65400 68300
826 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 56200 59200
827 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) lần 65400 68300
828 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) lần 50200 53200
829 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên lần 65400 68300
830 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên lần 56200 59200
831 Chụp Xquang khớp háng nghiêng lần 65400 68300
832 Chụp Xquang khớp háng nghiêng lần 50200 53200
833 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 65400 68300
834 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 56200 59200
835 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên lần 122000 125000
836 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng lần 65400 68300
837 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng lần 56200 59200
838 Chụp Xquang Hirtz lần 65400 68300
839 Chụp Xquang Hirtz lần 50200 53200
840 Chụp Xquang hàm chếch một bên lần 65400 68300
841 Chụp Xquang hàm chếch một bên lần 50200 53200
842 Chụp Xquang đường mật qua Kehr lần 240000 255000
843 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn lần 65400 68300
844 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn lần 50200 53200
845 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng lần 65400 68300
846 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng lần 56200 59200
847 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng lần 65400 68300
848 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng lần 56200 59200
849 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn lần 65400 68300
850 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn lần 56200 59200
851 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze lần 65400 68300
852 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên lần 65400 68300
853 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên lần 56200 59200
854 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch lần 65400 68300
855 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch lần 56200 59200
856 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng lần 65400 68300
857 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng lần 56200 59200
858 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng lần 65400 68300
859 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng lần 69200 72200
860 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên lần 65400 68300
861 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên lần 50200 53200
862 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 lần 65400 68300
863 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 lần 50200 53200
864 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng lần 65400 68300
865 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng lần 56200 59200
866 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] lần 65400 68300
867 Chụp Xquang Blondeau lần 50200 53200
868 Chườm ngải lần 35500 36100
869 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị lần 137000 143000
870 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi lần 137000 143000
871 Chọc hút nước tiểu trên xương mu lần 110000 116000
872 Chọc hút khí màng phổi lần 143000 150000
873 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai lần 52600 56800
874 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter lần 143000 150000
875 Chọc hút áp xe thành bụng lần 186000 197000
876 Chọc dò ổ bụng cấp cứu lần 137000 143000
877 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm lần 137000 143000
878 Chọc dò dịch màng phổi lần 137000 143000
879 Chọc áp xe gan qua siêu âm lần 152000 159000
880 Chlamydia test nhanh lần 71600 74000
881 Chích rạch áp xe nhỏ lần 186000 197000
882 Chích nhọt ống tai ngoài lần 186000 197000
883 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc lần 78400 81000
884 Chích áp xe vú lần 219000 230000
885 Chích áp xe tuyến Bartholin lần 831000 875000
886 Chích áp xe tuyến Bartholin lần 831000 875000
887 Chích áp xe tầng sinh môn lần 807000 831000
888 Chích áp xe tầng sinh môn lần 807000 831000
889 Chích áp xe phần mềm lớn lần 186000 197000
890 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ lần 186000 197000
891 Chích áp xe lợi lần 35000 35000
892 Cấy chỉ lần 143000 148000
893 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn lần 682000 758000
894 Cắt u xương, sụn lần 3746000 3870000
895 Cắt u xương, sụn lần 2915683 3123000
896 Cắt u sùi đầu miệng sáo lần 1206000 1298000
897 Cắt u nang buồng trứng xoắn lần 2265043 2265043
898 Cắt u nang buồng trứng xoắn lần 2944000 3044000
899 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) lần 1206000 1298000
900 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm lần 1334000 1353000
901 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm lần 834000 989925
902 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm lần 1784000 1914000
903 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng lần 1961775 2116000
904 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng lần 2561000 2116000
905 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe lần 1961775 2116000
906 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe lần 2561000 2654000
907 Cắt ruột thừa đơn thuần lần 2561000 2654000
908 Cắt ruột thừa đơn thuần lần 1961775 2116000
909 Cắt phymosis lần 237000 248000
910 Cắt nang thừng tinh một bên lần 1784000 2116000
911 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới lần 158000 2116000
912 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu lần 2598000 2116000
913 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu lần 1910305 2042000
914 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản lần 178000 184000
915 Cắt hẹp bao quy đầu lần 1242000 1340000
916 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi lần 32900 35600
917 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung lần 117000 125000
918 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản lần 32900 35600
919 Cắt chỉ khâu da lần 32900 35600
920 Cắt chỉ lần 32900 35600
921 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài lần 1242000 1340000
922 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản lần 479000 498000
923 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu lần 339000 340000
924 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ lần 216000 227000
925 Bóc nhân xơ vú lần 984000 1019000
926 Bóc nang tuyến Bartholin lần 1274000 1309000
927 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng lần 178000 184000
928 Bó thuốc lần 50500 53100
929 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè lần 144000 152000