Tên DVKT
|
Đơn vị
|
STT | Tên dịch vụ kỹ thuật | Đơn vị | Giá thu phí | Giá bảo hiểm |
---|---|---|---|---|
1 | Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 298000 | 306000 |
2 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | Lần | 59200 | 60100 |
3 | Định lượng Troponin I | Lần | 75400 | 76500 |
4 | Định lượng T4 (Thyronine) | Lần | 64600 | 65600 |
5 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) | Lần | 64600 | 65600 |
6 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate- Specific Antigen) | Lần | 91600 | 92900 |
7 | Định lượng PSA tự do (Free prostate- Specific Antigen) | Lần | 86200 | 87500 |
8 | Định lượng free βHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) | Lần | 182000 | 185000 |
9 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) | Lần | 80800 | 82000 |
10 | Định lượng Cyfra 21-1 | Lần | 96900 | 98400 |
11 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen | Lần | 86200 | 87500 |
12 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) | Lần | 134000 | 135000 |
13 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) | Lần | 150000 | 152000 |
14 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | Lần | 139000 | 140000 |
15 | Định lượng CA 125 (Cancer Antigen 125) | Lần | 139000 | 140000 |
16 | Định lượng AFP (ALPHA FETOPROTEINE) | Lần | 91600 | 92900 |
17 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 298000 | 306000 |
18 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 298000 | 306000 |
19 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 298000 | 306000 |
20 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 298000 | 306000 |
21 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tụ động | Lần | 178000 | 184000 |
22 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 298000 | 306000 |
23 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 298000 | 306000 |
24 | Định lượng CRP hs (C- Reactive Protein high sesitivity) | Lần | 53800 | 54600 |
25 | Đo khúc xạ khách quan (Soi bóng đồng tử - Skiascope) | Lần | 29900 | 31200 |
26 | Đo sắc giác | Lần | 65900 | 71300 |
27 | Rạch áp xe mi | Lần | 186000 | 197000 |
28 | Bóc giả mạc | Lần | 82100 | 88400 |
29 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 35200 | 37300 |
30 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 78400 | 81000 |
31 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 36700 | 38300 |
32 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Lần | 47900 | 50000 |
33 | Lấy calci kết mạc | Lần | 35200 | 37300 |
34 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 59400 | 61500 |
35 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 94400 | 98600 |
36 | Rạch áp xe mi | Lần | 186000 | 197000 |
37 | Bóc giả mạc | Lần | 82100 | 88400 |
38 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 35200 | 37300 |
39 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 78400 | 81000 |
40 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 36700 | 38300 |
41 | Đốt lông xiêu | Lần | 47900 | 50000 |
42 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 32900 | 35600 |
43 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 94400 | 98600 |
44 | Cắt bỏ chắp có bọc | Lần | 78400 | 81000 |
45 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 82100 | 88400 |
46 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | lần | 2564000 | 2657000 |
47 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | lần | 32300 | 32800 |
48 | Cắt u vú lành tính | lần | 2213991 | 2213991 |
49 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | lần | 1537236 | 1842000 |
50 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | lần | 1995863 | 1995863 |
51 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | lần | 1894511 | 1894511 |
52 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | lần | 130000 | 135000 |
53 | Dengue virus IgA test nhanh | lần | 238000 | 246000 |
54 | Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh | lần | 130000 | 135000 |
55 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | lần | 43100 | 43700 |
56 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | lần | 43100 | 43700 |
57 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | lần | 23100 | 23700 |
58 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | lần | 46200 | 47500 |
59 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | lần | 80800 | 83100 |
60 | Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 173000 | 178000 |
61 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) | lần | 207000 | 212000 |
62 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 207000 | 212000 |
63 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | lần | 587000 | 628000 |
64 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | lần | 2686000 | 2830000 |
65 | Vi nấm soi tươi | lần | 41700 | 43100 |
66 | Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | lần | 238000 | 246000 |
67 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | lần | 41700 | 43100 |
68 | HIV Ag/Ab test nhanh | lần | 98200 | 101000 |
69 | HEV Ab test nhanh | lần | 119000 | 123000 |
70 | HAV Ab test nhanh | lần | 119000 | 123000 |
71 | HbeAb test nhanh | lần | 59700 | 61700 |
72 | Vi khuẩn test nhanh | lần | 238000 | 246000 |
73 | Định lượng Ferritin [Máu] | lần | 80800 | 82000 |
74 | Đặt nội khí quản | lần | 568000 | 579000 |
75 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | lần | 954000 | 998000 |
76 | Chích áp xe sàn miệng | lần | 263000 | 274000 |
77 | Cầm máu mũi bằng Merocel | lần | 275000 | 279000 |
78 | Chọc hút dịch vành tai | lần | 52600 | 56800 |
79 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | lần | 396000 | 408000 |
80 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | lần | 2761000 | 2838000 |
81 | Cắt u vú lành tính | lần | 2862000 | 2962000 |
82 | Mổ bóc nhân xơ vú | lần | 984000 | 1019000 |
83 | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | lần | 35200 | 37300 |
84 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | lần | 2477000 | 2621000 |
85 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể | lần | 387000 | 411000 |
86 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | lần | 65500 | 69300 |
87 | Siêu âm tim thai qua thành bụng | lần | 222000 | 233000 |
88 | Chọc thăm dò màng phổi | lần | 137000 | 143000 |
89 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | lần | 176000 | 183000 |
90 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | lần | 319000 | 336000 |
91 | Siêu âm Doppler mạch máu | lần | 222000 | 233000 |
92 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | lần | 43900 | 49300 |
93 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | 678000 | 697000 |
94 | Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) | lần | 155000 | 161000 |
95 | Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu | lần | 155000 | 161000 |
96 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | lần | 479000 | 498000 |
97 | Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu | lần | 176000 | 183000 |
98 | Thay canuyn mở khí quản | lần | 247000 | 253000 |
99 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | lần | 57600 | 60000 |
100 | Mở khí quản thường quy | lần | 719000 | 734000 |
101 | Mở khí quản cấp cứu | lần | 719000 | 734000 |
102 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | lần | 926000 | 968000 |
103 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | lần | 50700 | 55800 |
104 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | lần | 65500 | 69300 |
105 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | lần | 65500 | 69300 |
106 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | lần | 65500 | 69300 |
107 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | lần | 65500 | 69300 |
108 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | lần | 65500 | 69300 |
109 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | lần | 65500 | 69300 |
110 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | lần | 65500 | 69300 |
111 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | lần | 65500 | 69300 |
112 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | lần | 65500 | 69300 |
113 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | lần | 65500 | 69300 |
114 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | lần | 65500 | 69300 |
115 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | lần | 65500 | 69300 |
116 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | lần | 65500 | 69300 |
117 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | lần | 65500 | 69300 |
118 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | lần | 65500 | 69300 |
119 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | lần | 65500 | 69300 |
120 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | lần | 65500 | 69300 |
121 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | lần | 65500 | 69300 |
122 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | lần | 65500 | 69300 |
123 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | lần | 65500 | 69300 |
124 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | lần | 65500 | 69300 |
125 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | lần | 65500 | 69300 |
126 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | lần | 65500 | 69300 |
127 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | lần | 65500 | 69300 |
128 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | lần | 65500 | 69300 |
129 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | lần | 65500 | 69300 |
130 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | lần | 65500 | 69300 |
131 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | lần | 65500 | 69300 |
132 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | lần | 65500 | 69300 |
133 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | lần | 65500 | 69300 |
134 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | lần | 65500 | 69300 |
135 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | lần | 65500 | 69300 |
136 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | lần | 65500 | 69300 |
137 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | lần | 65500 | 69300 |
138 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | lần | 65500 | 69300 |
139 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | lần | 65500 | 69300 |
140 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | lần | 65500 | 69300 |
141 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | lần | 65500 | 69300 |
142 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | lần | 65500 | 69300 |
143 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | lần | 65500 | 69300 |
144 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | lần | 65500 | 69300 |
145 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | lần | 65500 | 69300 |
146 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | lần | 43100 | 43700 |
147 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | lần | 34600 | 35600 |
148 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | lần | 15200 | 15500 |
149 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | lần | 15200 | 15500 |
150 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | lần | 12600 | 13000 |
151 | Vibrio cholerae soi tươi | lần | 68000 | 70300 |
152 | Vibrio cholerae nhuộm soi | lần | 68000 | 70300 |
153 | Vi nấm nhuộm soi | lần | 41700 | 43100 |
154 | Vi khuẩn nhuộm soi | lần | 68000 | 70300 |
155 | Truyền tĩnh mạch | lần | 21400 | 22800 |
156 | Trứng giun, sán soi tươi | lần | 41700 | 43100 |
157 | Trứng giun soi tập trung | lần | 41700 | 43100 |
158 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | lần | 1975981 | 2245000 |
159 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | lần | 2860000 | 2981000 |
160 | Treponema pallidum test nhanh | lần | 238000 | 246000 |
161 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | lần | 212000 | 224000 |
162 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | lần | 212000 | 224000 |
163 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | lần | 40400 | 41500 |
164 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | lần | 27400 | 27800 |
165 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | lần | 36900 | 37900 |
166 | Tiêm tĩnh mạch | lần | 11400 | 12800 |
167 | Tiêm dưới da | lần | 11400 | 12800 |
168 | Tiêm bắp thịt | lần | 11400 | 12800 |
169 | Thủy châm | lần | 66100 | 70100 |
170 | Thụt tháo phân | lần | 82100 | 85900 |
171 | Thụt tháo | lần | 82100 | 85900 |
172 | Thụt giữ | lần | 82100 | 85900 |
173 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | lần | 388000 | 406000 |
174 | Thông tiểu | lần | 90100 | 94300 |
175 | Thông bàng quang | lần | 90100 | 94300 |
176 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | lần | 40400 | 41500 |
177 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | lần | 40400 | 41500 |
178 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | lần | 40400 | 41500 |
179 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | lần | 63500 | 65300 |
180 | Thời gian máu đông | lần | 12600 | 13000 |
181 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | lần | 12600 | 13000 |
182 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | lần | 45900 | 55000 |
183 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | lần | 17300 | 17800 |
184 | Thay ống nội khí quản | lần | 568000 | 579000 |
185 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | lần | 134000 | 139000 |
186 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | lần | 57600 | 60000 |
187 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | lần | 240000 | 253000 |
188 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | lần | 82400 | 85000 |
189 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | lần | 112000 | 115000 |
190 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | lần | 179000 | 184000 |
191 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | lần | 32900 | 35600 |
192 | Thay băng vết mổ | lần | 179000 | 184000 |
193 | Thay băng vết mổ | lần | 57600 | 60000 |
194 | Thay băng vết mổ | lần | 82400 | 85000 |
195 | Thay băng vết mổ | lần | 240000 | 253000 |
196 | Thay băng vết mổ | lần | 112000 | 115000 |
197 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | lần | 410000 | 428000 |
198 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | lần | 410000 | 428000 |
199 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | lần | 242000 | 250000 |
200 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | lần | 242000 | 250000 |
201 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | lần | 134000 | 139000 |
202 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | lần | 134000 | 139000 |
203 | Thay băng | lần | 57600 | 60000 |
204 | Thay băng | lần | 82400 | 85000 |
205 | Thay băng | lần | 112000 | 115000 |
206 | Thay băng | lần | 134000 | 139000 |
207 | Thay băng | lần | 179000 | 184000 |
208 | Thay băng | lần | 240000 | 253000 |
209 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | lần | 1242000 | 1340000 |
210 | Tập với xe đạp tập | lần | 11200 | 12500 |
211 | Tập với ròng rọc | lần | 11200 | 12500 |
212 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | lần | 11200 | 12500 |
213 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | lần | 29000 | 30600 |
214 | Tập vận động thụ động | lần | 46900 | 51400 |
215 | Tập vận động có trợ giúp | lần | 46900 | 51400 |
216 | Tập vận động có kháng trở | lần | 46900 | 51400 |
217 | Tập tri giác và nhận thức | lần | 41800 | 45300 |
218 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | lần | 46900 | 51400 |
219 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | lần | 46900 | 51400 |
220 | Tập do cứng khớp | lần | 45700 | 49500 |
221 | Tắm điều trị bệnh nhân bỏng | lần | 220000 | 220000 |
222 | Soi ối | lần | 48500 | 50900 |
223 | Soi cổ tử cung | lần | 61500 | 63900 |
224 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | lần | 459000 | 485000 |
225 | Siêu âm tuyến vú hai bên | lần | 43900 | 49300 |
226 | Siêu âm tuyến giáp | lần | 43900 | 49300 |
227 | Siêu âm tử cung phần phụ | lần | 43900 | 49300 |
228 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | lần | 181000 | 186000 |
229 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | lần | 43900 | 49300 |
230 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | lần | 43900 | 49300 |
231 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | lần | 43900 | 49300 |
232 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | lần | 43900 | 49300 |
233 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | lần | 43900 | 49300 |
234 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | lần | 43900 | 49300 |
235 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | lần | 43900 | 49300 |
236 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | lần | 43900 | 49300 |
237 | Siêu âm ổ bụng | lần | 43900 | 49300 |
238 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | lần | 43900 | 49300 |
239 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | lần | 82300 | 84800 |
240 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | lần | 82300 | 84800 |
241 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | lần | 222000 | 233000 |
242 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | lần | 82300 | 84800 |
243 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | lần | 222000 | 233000 |
244 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | lần | 82300 | 84800 |
245 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | lần | 82300 | 84800 |
246 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | lần | 43900 | 49300 |
247 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | lần | 43900 | 49300 |
248 | Sắc thuốc thang | lần | 12500 | 13100 |
249 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận | lần | 178000 | 184000 |
250 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | lần | 178000 | 184000 |
251 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | lần | 178000 | 184000 |
252 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | lần | 1731000 | 1777000 |
253 | Rút đinh các loại | lần | 1731000 | 1777000 |
254 | Rubella virus Ab test nhanh | lần | 149000 | 154000 |
255 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | lần | 589000 | 601000 |
256 | Rửa dạ dày cấp cứu | lần | 119000 | 131000 |
257 | Rửa dạ dày cấp cứu | lần | 119000 | 131000 |
258 | Rửa dạ dày cấp cứu | lần | 119000 | 131000 |
259 | Rửa bàng quang lấy máu cục | lần | 198000 | 209000 |
260 | Rotavirus test nhanh | lần | 178000 | 184000 |
261 | Phương pháp Proetz | lần | 57600 | 61800 |
262 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | lần | 337000 | 348000 |
263 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | lần | 2187199 | 2389000 |
264 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | lần | 2963000 | 3087000 |
265 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | lần | 4616000 | 4830000 |
266 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | lần | 3615298 | 3930000 |
267 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | lần | 2598000 | 2660000 |
268 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | lần | 1910305 | 2042000 |
269 | Phẫu thuật vết thương khớp | lần | 2758000 | 2850000 |
270 | Phẫu thuật vết thương khớp | lần | 2067260 | 2229000 |
271 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | lần | 2963000 | 3087000 |
272 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | lần | 1965000 | 2122000 |
273 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | lần | 2187199 | 2389000 |
274 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | Lần | 2851000 | 3063000 |
275 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | lần | 2963000 | 3087000 |
276 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | lần | 2187199 | 2389000 |
277 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | lần | 2187199 | 2389000 |
278 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | lần | 2963000 | 3087000 |
279 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | lần | 2187199 | 2389000 |
280 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | lần | 2963000 | 3087000 |
281 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | lần | 2963000 | 3087000 |
282 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | lần | 2187199 | 2389000 |
283 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | lần | 2187199 | 2389000 |
284 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | lần | 2963000 | 3087000 |
285 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | lần | 2963000 | 3087000 |
286 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | lần | 2187199 | 2389000 |
287 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | lần | 2187199 | 2389000 |
288 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | lần | 2963000 | 3087000 |
289 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | lần | 2963000 | 3087000 |
290 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | lần | 2187199 | 2389000 |
291 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | lần | 2187199 | 2389000 |
292 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | lần | 2963000 | 3087000 |
293 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay | lần | 2187199 | 2389000 |
294 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay | lần | 2963000 | 3087000 |
295 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | lần | 4616000 | 4830000 |
296 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | lần | 3615298 | 3930000 |
297 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | lần | 3258000 | 3351000 |
298 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | lần | 2484005 | 2655000 |
299 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | lần | 1965000 | 2122000 |
300 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Lần | 2887000 | 3011000 |
301 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | lần | 2072359 | 2278000 |
302 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Lần | 2790000 | 2883000 |
303 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | lần | 2277420 | 2422000 |
304 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | lần | 2887000 | 3011000 |
305 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | lần | 2072359 | 2278000 |
306 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | Lần | 2963000 | 3087000 |
307 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | lần | 2187199 | 2389000 |
308 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | Lần | 2963000 | 3087000 |
309 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | lần | 2187199 | 2389000 |
310 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | lần | 2265043 | 2265043 |
311 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | lần | 2944000 | 3044000 |
312 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | lần | 3876000 | 4034000 |
313 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | lần | 3507000 | 3665000 |
314 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | lần | 2199780 | 2357000 |
315 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | lần | 2945000 | 3102000 |
316 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | lần | 1500832 | 1600000 |
317 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | lần | 2332000 | 2431000 |
318 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | lần | 2758000 | 2850000 |
319 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | lần | 2067260 | 2229000 |
320 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | lần | 2887000 | 3011000 |
321 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | lần | 2072359 | 2278000 |
322 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | 3750000 | 3878000 |
323 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | lần | 3750000 | 3878000 |
324 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | lần | 3750000 | 3878000 |
325 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | lần | 3750000 | 3878000 |
326 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | lần | 3750000 | 3878000 |
327 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | lLần | 3750000 | 3878000 |
328 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | lần | 3750000 | 3878000 |
329 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | lần | 3750000 | 3878000 |
330 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | lần | 3750000 | 3878000 |
331 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | lần | 3750000 | 3878000 |
332 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | lần | 3750000 | 3878000 |
333 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | lần | 3750000 | 3878000 |
334 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | lần | 3750000 | 3878000 |
335 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | lần | 3750000 | 3878000 |
336 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | lần | 3750000 | 3878000 |
337 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3878000 |
338 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3878000 |
339 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | lần | 3750000 | 3878000 |
340 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | lần | 3750000 | 3878000 |
341 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | lần | 3750000 | 3878000 |
342 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | lần | 3154683 | 3154683 |
343 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | lần | 3985000 | 4109000 |
344 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | lần | 1745496 | 1964000 |
345 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | lần | 2612000 | 2693000 |
346 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | lần | 3750000 | 3878000 |
347 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | lần | 3750000 | 3878000 |
348 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | lần | 3750000 | 3878000 |
349 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | lần | 3750000 | 3878000 |
350 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | lần | 2318000 | 2457000 |
351 | Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời | lần | 1965000 | 2122000 |
352 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | lần | 3750000 | 3878000 |
353 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | lần | 2758000 | 2850000 |
354 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | lần | 2067260 | 2229000 |
355 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | lần | 2187199 | 2389000 |
356 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Lần | 2963000 | 3087000 |
357 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | lần | 2963000 | 3087000 |
358 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | lần | 2187199 | 2389000 |
359 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | lần | 3615298 | 3930000 |
360 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | lần | 4616000 | 4830000 |
361 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | lần | 1756000 | 1818000 |
362 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | lần | 1463568 | 1589000 |
363 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | lần | 3725000 | 3883000 |
364 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | lần | 2882611 | 2882611 |
365 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | lần | 3766000 | 3923000 |
366 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | lần | 2265043 | 2265043 |
367 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | lần | 2944000 | 3044000 |
368 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | lần | 1961025 | 2115000 |
369 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | lần | 2562000 | 2655000 |
370 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | lần | 705000 | 729000 |
371 | Phản ứng Pandy [dịch] | lần | 8500 | 8600 |
372 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | lần | 183000 | 189000 |
373 | Ôn châm | lần | 65300 | 69400 |
374 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | lần | 580000 | 597000 |
375 | Nội xoay thai | lần | 1406000 | 1430000 |
376 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | lần | 244000 | 255000 |
377 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | lần | 213000 | 224000 |
378 | Nội soi tai mũi họng | lần | 104000 | 108000 |
379 | Nội soi tai | lần | 40000 | 108000 |
380 | Nội soi mũi | lần | 40000 | 108000 |
381 | Nội soi họng | lần | 40000 | 108000 |
382 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | lần | 290000 | 301000 |
383 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | lần | 294000 | 302000 |
384 | Nối gân gấp | lần | 2187199 | 2389000 |
385 | Nối gân gấp | lần | 2963000 | 3087000 |
386 | Nối gân duỗi | lần | 2187199 | 2389000 |
387 | Nối gân duỗi | lần | 2963000 | 3087000 |
388 | Nối gân duỗi | lần | 2187199 | 2389000 |
389 | Nối gân duỗi | lần | 2963000 | 3087000 |
390 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | lần | 102000 | 105000 |
391 | Nhổ răng vĩnh viễn | lần | 207000 | 218000 |
392 | Nhổ răng sữa | lần | 37300 | 40700 |
393 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | lần | 190000 | 200000 |
394 | Nhổ chân răng sữa | lần | 37300 | 40700 |
395 | Nhét bấc mũi trước | lần | 116000 | 124000 |
396 | Nhét bấc mũi sau | lần | 116000 | 124000 |
397 | Nhét bấc mũi sau | lần | 116000 | 124000 |
398 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 80800 | 83100 |
399 | Nghiệm pháp Atropin | lần | 198000 | 204000 |
400 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | lần | 344000 | 355000 |
401 | Nạo hút thai trứng | lần | 772000 | 824000 |
402 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | lần | 644000 | 652000 |
403 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 644000 | 652000 |
404 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | lần | 399000 | 412000 |
405 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | lần | 399000 | 412000 |
406 | Nắn, bó bột trật khớp vai | lần | 319000 | 327000 |
407 | Nắn, bó bột trật khớp vai | lần | 319000 | 327000 |
408 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | lần | 399000 | 412000 |
409 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | lần | 399000 | 412000 |
410 | Nắn, bó bột trật khớp háng | lần | 714000 | 727000 |
411 | Nắn, bó bột trật khớp gối | lần | 259000 | 267000 |
412 | Nắn, bó bột trật khớp gối | lần | 259000 | 267000 |
413 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | lần | 319000 | 327000 |
414 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | lần | 259000 | 267000 |
415 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | lần | 259000 | 267000 |
416 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | lần | 234000 | 242000 |
417 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | lần | 234000 | 242000 |
418 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | lần | 144000 | 152000 |
419 | Nắn, bó bột gãy xương gót | lần | 144000 | 152000 |
420 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | lần | 399000 | 412000 |
421 | Nắn, bó bột gãy xương chày | lần | 234000 | 242000 |
422 | Nắn, bó bột gãy xương chày | lần | 335000 | 348000 |
423 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | lần | 234000 | 242000 |
424 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | lần | 234000 | 242000 |
425 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | lần | 234000 | 242000 |
426 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | lần | 234000 | 242000 |
427 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | lần | 335000 | 348000 |
428 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | lần | 335000 | 348000 |
429 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | lần | 335000 | 348000 |
430 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | lần | 335000 | 348000 |
431 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | lần | 335000 | 348000 |
432 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | lần | 335000 | 348000 |
433 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | lần | 335000 | 348000 |
434 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | lần | 624000 | 637000 |
435 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | lần | 624000 | 637000 |
436 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | lần | 335000 | 348000 |
437 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | lần | 335000 | 348000 |
438 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | lần | 335000 | 348000 |
439 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | lần | 335000 | 348000 |
440 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | lần | 335000 | 348000 |
441 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | lần | 335000 | 348000 |
442 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | lần | 335000 | 348000 |
443 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | lần | 335000 | 348000 |
444 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | lần | 335000 | 348000 |
445 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | lần | 335000 | 348000 |
446 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | lần | 335000 | 348000 |
447 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | lần | 335000 | 348000 |
448 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | lần | 335000 | 348000 |
449 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | lần | 335000 | 348000 |
450 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | lần | 335000 | 348000 |
451 | Nắn, bó bột cột sống | lần | 624000 | 637000 |
452 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | lần | 399000 | 412000 |
453 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | lần | 399000 | 412000 |
454 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | lần | 35200 | 37300 |
455 | Nắm, cố định trật khớp hàm | lần | 399000 | 412000 |
456 | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | lần | 11900 | 12300 |
457 | Mở thông bàng quang trên xương mu | lần | 373000 | 384000 |
458 | Mở rộng lỗ sáo | lần | 1242000 | 1340000 |
459 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | lần | 719000 | 734000 |
460 | Mổ bóc nhân xơ vú | lần | 984000 | 1019000 |
461 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | lần | 23100 | 23700 |
462 | Mãng châm | lần | 72300 | 76400 |
463 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | lần | 2248000 | 2340000 |
464 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | lần | 1408368 | 1798000 |
465 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | lần | 155000 | 161000 |
466 | Lấy dị vật tai | lần | 62900 | 65600 |
467 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | lần | 194000 | 201000 |
468 | Lấy dị vật kết mạc | lần | 64400 | 67000 |
469 | Lấy dị vật họng miệng | lần | 40800 | 41600 |
470 | Lấy dị vật hạ họng | lần | 40800 | 41600 |
471 | Lấy dị vật hạ họng | lần | 40800 | 41600 |
472 | Lấy cao răng | lần | 77000 | 82700 |
473 | Lấy cao răng | lần | 134000 | 143000 |
474 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | lần | 85600 | 88900 |
475 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | lần | 20500 | 21100 |
476 | Làm thuốc tai | lần | 20500 | 21100 |
477 | Làm Proetz | lần | 57600 | 61800 |
478 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | lần | 1745496 | 1964000 |
479 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | lần | 2612000 | 2693000 |
480 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | lần | 41800 | 45200 |
481 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | lần | 50700 | 55800 |
482 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | lần | 42300 | 45700 |
483 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | lần | 46900 | 51400 |
484 | Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng | lần | 3601000 | 3759000 |
485 | Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | lần | 3601000 | 3759000 |
486 | Khí dung thuốc giãn phế quản | lần | 20400 | 23000 |
487 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | lần | 20400 | 23000 |
488 | Khí dung mũi họng | lần | 20400 | 23000 |
489 | Khâu vòng cổ tử cung | lần | 549000 | 561000 |
490 | Khâu vết thương vùng môi | lần | 1242000 | 1340000 |
491 | Khâu vết thương thành bụng | lần | 1965000 | 2122000 |
492 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | lần | 305000 | 323000 |
493 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | lần | 178000 | 184000 |
494 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | lần | 257000 | 268000 |
495 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | lần | 237000 | 248000 |
496 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] | lần | 257000 | 268000 |
497 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] | lần | 178000 | 184000 |
498 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | lần | 237000 | 248000 |
499 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | lần | 305000 | 323000 |
500 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | lần | 305000 | 323000 |
501 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | lần | 237000 | 248000 |
502 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | lần | 178000 | 184000 |
503 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | lần | 257000 | 268000 |
504 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | lần | 305000 | 323000 |
505 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | lần | 257000 | 268000 |
506 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | lần | 237000 | 248000 |
507 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | lần | 178000 | 184000 |
508 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | lần | 2963000 | 3087000 |
509 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | lần | 2187199 | 1798000 |
510 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | lần | 2963000 | 1964000 |
511 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | lần | 2187199 | 2389000 |
512 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | lần | 1898000 | 2389000 |
513 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | lần | 1240793 | 1429000 |
514 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | lần | 1240793 | 1429000 |
515 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | lần | 1898000 | 1979000 |
516 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | lần | 1564000 | 1600000 |
517 | Khâu phục hồi bờ mi | lần | 693000 | 737000 |
518 | Khâu phục hồi bờ mi | lần | 693000 | 737000 |
519 | Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật | lần | 2187199 | 2389000 |
520 | Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật | lần | 2963000 | 3087000 |
521 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | lần | 3579000 | 3730000 |
522 | Khâu da mi | lần | 809000 | 841000 |
523 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | lần | 182000 | 193000 |
524 | Khâu cầm máu ổ loét Dạ dày | lần | 3579000 | 3730000 |
525 | Khám YHCT | lần | 30500 | 33200 |
526 | Khám tâm thần | lần | 30500 | 33200 |
527 | Khám Tai mũi họng | lần | 30500 | 33200 |
528 | Khám Răng hàm mặt | lần | 30500 | 33200 |
529 | Khám Phụ sản | lần | 30500 | 33200 |
530 | Khám Nội tiết | lần | 30500 | 33200 |
531 | Khám Nội | lần | 30500 | 33200 |
532 | Khám Nhi | lần | 30500 | 33200 |
533 | Khám Ngoại | lần | 30500 | 33200 |
534 | Khám Mắt | lần | 30500 | 33200 |
535 | Khám Lao | lần | 30500 | 33200 |
536 | Khám Da liễu | lần | 30500 | 33200 |
537 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | lần | 45300 | 48700 |
538 | Kéo nắn cột sống cổ | lần | 45300 | 48700 |
539 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | lần | 110000 | 116000 |
540 | Hút nang bao hoạt dịch | lần | 114000 | 120000 |
541 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | lần | 11100 | 12200 |
542 | Hút đờm hầu họng | lần | 11100 | 12200 |
543 | Hút dịch khớp gối | lần | 114000 | 120000 |
544 | HIV Ab test nhanh | lần | 53600 | 55400 |
545 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | lần | 156000 | 161000 |
546 | HBsAg test nhanh | lần | 53600 | 55400 |
547 | HBsAb test nhanh | lần | 59700 | 61700 |
548 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | lần | 2212000 | 2248000 |
549 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | ngày | 121100 | 138600 |
550 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | ngày | 149100 | 171600 |
551 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 149100 | 171600 |
552 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 149100 | 171600 |
553 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | ngày | 149100 | 171600 |
554 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 148600 | 168100 |
555 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | ngày | 175600 | 199600 |
556 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 175600 | 199600 |
557 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | ngày | 198300 | 225200 |
558 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 198300 | 225200 |
559 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | ngày | 282000 | 312200 |
560 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | lần | 33200 | 34500 |
561 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | lần | 33200 | 34500 |
562 | Giác hơi điều trị cảm cúm | lần | 33200 | 34500 |
563 | Giác hơi điều trị các chứng đau | lần | 33200 | 34500 |
564 | Giác hơi | lần | 33200 | 34500 |
565 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | lần | 32800 | 35400 |
566 | Ghi điện não thường quy | lần | 64300 | 68300 |
567 | Ghi điện não đồ vi tính | Lần | 64300 | 68300 |
568 | Ghi điện não đồ thông thường | Lần | 64300 | 68300 |
569 | Ghi điện não đồ cấp cứu | Lần | 64300 | 68300 |
570 | Đơn bào đường ruột soi tươi | lần | 41700 | 43100 |
571 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | lần | 26900 | 27300 |
572 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | lần | 19200 | 19500 |
573 | Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] | lần | 80800 | 83100 |
574 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | lần | 37700 | 38200 |
575 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | lần | 26900 | 27300 |
576 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | lần | 21500 | 21800 |
577 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | lần | 21500 | 21800 |
578 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | lần | 21500 | 21800 |
579 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | lần | 21500 | 21800 |
580 | Đo điện thế kích thích vận động | lần | 128000 | 131000 |
581 | Đo điện thế kích thích cảm giác | lần | 128000 | 131000 |
582 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | lần | 1227000 | 1330000 |
583 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | lần | 706000 | 736000 |
584 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | lần | 1002000 | 1071000 |
585 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | lần | 43100 | 43700 |
586 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | lần | 43100 | 43700 |
587 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | lần | 43100 | 43700 |
588 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | lần | 23100 | 23700 |
589 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | lần | 31100 | 32000 |
590 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 31100 | 32000 |
591 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | lần | 39100 | 40200 |
592 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 39100 | 40200 |
593 | Định lượng Urê máu [Máu] | lần | 21500 | 21800 |
594 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | lần | 26900 | 27300 |
595 | Định lượng sắt huyết thanh | Lần | 32300 | 32800 |
596 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | lần | 37700 | 38200 |
597 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | lần | 21500 | 21800 |
598 | Định lượng Protein (niệu) | lần | 13900 | 14000 |
599 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | lần | 26900 | 27300 |
600 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | lần | 26900 | 27300 |
601 | Định lượng HbA1c [Máu] | lần | 101000 | 102000 |
602 | Định lượng Glucose [Máu] | lần | 21500 | 21800 |
603 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | lần | 56500 | 58000 |
604 | Định lượng Creatinin (máu) | lần | 21500 | 21800 |
605 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | lần | 26900 | 27300 |
606 | Định lượng Canxi (niệu) | lần | 24600 | 25000 |
607 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | lần | 12900 | 13000 |
608 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | lần | 21500 | 21800 |
609 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | lần | 21500 | 21800 |
610 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | lần | 21500 | 21800 |
611 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | lần | 86200 | 87500 |
612 | Định lượng Albumin [Máu] | lần | 21500 | 21800 |
613 | Định lượng Acid Uric [Máu] | lần | 21500 | 21800 |
614 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | lần | 32300 | 33900 |
615 | Điều trị tuỷ răng sữa | lần | 382000 | 394000 |
616 | Điều trị tuỷ răng sữa | lần | 271000 | 280000 |
617 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | lần | 159000 | 170000 |
618 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | lần | 35200 | 37300 |
619 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | lần | 333000 | 357000 |
620 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | lần | 333000 | 357000 |
621 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | lần | 333000 | 357000 |
622 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | lần | 247000 | 259000 |
623 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | lần | 247000 | 259000 |
624 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | lần | 247000 | 259000 |
625 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | lần | 247000 | 259000 |
626 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | lần | 247000 | 259000 |
627 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | lần | 333000 | 357000 |
628 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | lần | 333000 | 357000 |
629 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | lần | 333000 | 357000 |
630 | Điều trị chườm ngải cứu | lần | 35500 | 36100 |
631 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | lần | 333000 | 357000 |
632 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | lần | 333000 | 357000 |
633 | Điều trị bằng vi sóng | Lần | 34900 | 37200 |
634 | Điều trị bằng từ trường | lần | 38400 | 39700 |
635 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | lần | 35200 | 37300 |
636 | Điều trị bằng sóng ngắn | lần | 34900 | 37200 |
637 | Điều trị bằng siêu âm | lần | 45600 | 46700 |
638 | Điều trị bằng Parafin | Lần | 42400 | 43700 |
639 | Điều trị bằng các dòng điện xung | lần | 41400 | 42700 |
640 | Điện tim thường | lần | 32800 | 35400 |
641 | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | lần | 74300 | 78400 |
642 | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | lần | 67300 | 71400 |
643 | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | lần | 74300 | 78400 |
644 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | lần | 74300 | 78400 |
645 | Điện mãng châm điều trị trĩ | lần | 74300 | 78400 |
646 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | lần | 67300 | 71400 |
647 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | lần | 67300 | 71400 |
648 | Điện mãng châm điều trị thống kinh | lần | 74300 | 78400 |
649 | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn | lần | 74300 | 78400 |
650 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | lần | 67300 | 71400 |
651 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | lần | 67300 | 71400 |
652 | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | lần | 74300 | 78400 |
653 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | lần | 67300 | 71400 |
654 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | lần | 74300 | 78400 |
655 | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | lần | 74300 | 78400 |
656 | Điện mãng châm điều trị stress | lần | 67300 | 71400 |
657 | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | lần | 74300 | 78400 |
658 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | lần | 74300 | 78400 |
659 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | lần | 74300 | 78400 |
660 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | lần | 74300 | 78400 |
661 | Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | lần | 74300 | 78400 |
662 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | lần | 67300 | 71400 |
663 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | lần | 74300 | 78400 |
664 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | lần | 67300 | 71400 |
665 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | Lần | 74300 | 78400 |
666 | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | lần | 74300 | 78400 |
667 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | lần | 67300 | 71400 |
668 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | lần | 74300 | 78400 |
669 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | lần | 74300 | 78400 |
670 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | lần | 74300 | 78400 |
671 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | lần | 74300 | 78400 |
672 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | lần | 75800 | 78400 |
673 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | lần | 67300 | 71400 |
674 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | lần | 75800 | 78400 |
675 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | lần | 67300 | 71400 |
676 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | lần | 74300 | 78400 |
677 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | lần | 74300 | 78400 |
678 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | lần | 67300 | 71400 |
679 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | lần | 75800 | 78400 |
680 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | lần | 74300 | 78400 |
681 | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | lần | 74300 | 78400 |
682 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | lần | 74300 | 78400 |
683 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | lần | 67300 | 71400 |
684 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | lần | 67300 | 71400 |
685 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | lần | 74300 | 78400 |
686 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | lần | 67300 | 71400 |
687 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | lần | 74300 | 78400 |
688 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | lần | 67300 | 71400 |
689 | Điện mãng châm điều trị đau răng | lần | 74300 | 78400 |
690 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | lần | 67300 | 71400 |
691 | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | lần | 74300 | 78400 |
692 | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | lần | 74300 | 78400 |
693 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | lần | 67300 | 71400 |
694 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | lần | 74300 | 78400 |
695 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | lần | 67300 | 71400 |
696 | Điện mãng châm điều trị béo phì | lần | 74300 | 78400 |
697 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | lần | 67300 | 71400 |
698 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | lần | 67300 | 71400 |
699 | Điện mãng châm điều trị bại não | lần | 67300 | 71400 |
700 | Điện mãng châm điều trị | lần | 75800 | 78400 |
701 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | lần | 29000 | 29500 |
702 | Điện châm (Kim ngắn) | lần | 67300 | 71400 |
703 | Điện châm | lần | 74300 | 78400 |
704 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | lần | 130000 | 135000 |
705 | Đặt sonde bàng quang | lần | 90100 | 94300 |
706 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | lần | 90100 | 94300 |
707 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | lần | 90100 | 94300 |
708 | Đặt ống thông dạ dày | lần | 90100 | 94300 |
709 | Đặt ống thông dạ dày | lần | 90100 | 94300 |
710 | Đặt ống nội khí quản | lần | 568000 | 579000 |
711 | Đặt ống nội khí quản | lần | 568000 | 579000 |
712 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | lần | 21400 | 22800 |
713 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | lần | 1126000 | 1137000 |
714 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | lần | 653000 | 664000 |
715 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | lần | 32900 | 35600 |
716 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ | lần | 678000 | 697000 |
717 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | lần | 185000 | 188000 |
718 | Dẫn lưu Áp xe ruột thừa | lần | 2832000 | 2945000 |
719 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | lần | 2042920 | 2042920 |
720 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | lần | 2042920 | 2042920 |
721 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | lần | 2832000 | 2945000 |
722 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | lần | 186000 | 197000 |
723 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
724 | Cứu điều trịgiảm khứu giác thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
725 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
726 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
727 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
728 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
729 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
730 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
731 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
732 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
733 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | lần | 35500 | 36100 |
734 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | lần | 35500 | 36100 |
735 | Cứu điều trị nấc thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
736 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
737 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
738 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
739 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
740 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
741 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
742 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
743 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
744 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
745 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
746 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
747 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
748 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | lần | 35500 | 36100 |
749 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
750 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
751 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
752 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
753 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
754 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
755 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
756 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
757 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
758 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
759 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
760 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
761 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
762 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
763 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | lần | 35500 | 36100 |
764 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
765 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
766 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
767 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
768 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
769 | Cứu điều trị bại não thể hàn | lần | 35500 | 36100 |
770 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | lần | 49900 | 53000 |
771 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | lần | 65400 | 68300 |
772 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | lần | 56200 | 59200 |
773 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | lần | 65400 | 68300 |
774 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | lần | 56200 | 59200 |
775 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | lần | 65400 | 68300 |
776 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | lần | 56200 | 59200 |
777 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | lần | 65400 | 68300 |
778 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | lần | 50200 | 53200 |
779 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 65400 | 68300 |
780 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 56200 | 59200 |
781 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 65400 | 68300 |
782 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 56200 | 59200 |
783 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | lần | 65400 | 68300 |
784 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | lần | 50200 | 53200 |
785 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | lần | 65400 | 68300 |
786 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | lần | 56200 | 59200 |
787 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | lần | 65400 | 68300 |
788 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | lần | 56200 | 59200 |
789 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | lần | 65400 | 68300 |
790 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | lần | 56200 | 59200 |
791 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | lần | 65400 | 68300 |
792 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | lần | 56200 | 59200 |
793 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 65400 | 68300 |
794 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 56200 | 59200 |
795 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 65400 | 68300 |
796 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 50200 | 53200 |
797 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | lần | 65400 | 68300 |
798 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | lần | 50200 | 53200 |
799 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | lần | 122000 | 125000 |
800 | Chụp Xquang tại phòng mổ | lần | 65400 | 68300 |
801 | Chụp Xquang tại giường | lần | 65400 | 68300 |
802 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | lần | 65400 | 68300 |
803 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | lần | 50200 | 53200 |
804 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | lần | 65400 | 68300 |
805 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | lần | 69200 | 72200 |
806 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | lần | 65400 | 68300 |
807 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | lần | 18900 | 20700 |
808 | Chụp Xquang ngực thẳng | lần | 65400 | 68300 |
809 | Chụp Xquang ngực thẳng | lần | 56200 | 59200 |
810 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | lần | 65400 | 68300 |
811 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | lần | 50200 | 53200 |
812 | Chụp Xquang mỏm trâm | lần | 65400 | 68300 |
813 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | lần | 65400 | 68300 |
814 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | lần | 65400 | 68300 |
815 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | lần | 56200 | 59200 |
816 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | lần | 65400 | 68300 |
817 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | lần | 50200 | 53200 |
818 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | lần | 65400 | 68300 |
819 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | lần | 50200 | 53200 |
820 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | lần | 65400 | 68300 |
821 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | lần | 50200 | 53200 |
822 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | lần | 65400 | 68300 |
823 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | lần | 65400 | 68300 |
824 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | lần | 50200 | 53200 |
825 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 65400 | 68300 |
826 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 56200 | 59200 |
827 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | lần | 65400 | 68300 |
828 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | lần | 50200 | 53200 |
829 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | lần | 65400 | 68300 |
830 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | lần | 56200 | 59200 |
831 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | lần | 65400 | 68300 |
832 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | lần | 50200 | 53200 |
833 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 65400 | 68300 |
834 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 56200 | 59200 |
835 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | lần | 122000 | 125000 |
836 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | lần | 65400 | 68300 |
837 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | lần | 56200 | 59200 |
838 | Chụp Xquang Hirtz | lần | 65400 | 68300 |
839 | Chụp Xquang Hirtz | lần | 50200 | 53200 |
840 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | lần | 65400 | 68300 |
841 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | lần | 50200 | 53200 |
842 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | lần | 240000 | 255000 |
843 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | lần | 65400 | 68300 |
844 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | lần | 50200 | 53200 |
845 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | lần | 65400 | 68300 |
846 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | lần | 56200 | 59200 |
847 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | lần | 65400 | 68300 |
848 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | lần | 56200 | 59200 |
849 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | lần | 65400 | 68300 |
850 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | lần | 56200 | 59200 |
851 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | lần | 65400 | 68300 |
852 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | lần | 65400 | 68300 |
853 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | lần | 56200 | 59200 |
854 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | lần | 65400 | 68300 |
855 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | lần | 56200 | 59200 |
856 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | lần | 65400 | 68300 |
857 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | lần | 56200 | 59200 |
858 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | lần | 65400 | 68300 |
859 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | lần | 69200 | 72200 |
860 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | lần | 65400 | 68300 |
861 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | lần | 50200 | 53200 |
862 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | lần | 65400 | 68300 |
863 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | lần | 50200 | 53200 |
864 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | lần | 65400 | 68300 |
865 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | lần | 56200 | 59200 |
866 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] | lần | 65400 | 68300 |
867 | Chụp Xquang Blondeau | lần | 50200 | 53200 |
868 | Chườm ngải | lần | 35500 | 36100 |
869 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | lần | 137000 | 143000 |
870 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | lần | 137000 | 143000 |
871 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | lần | 110000 | 116000 |
872 | Chọc hút khí màng phổi | lần | 143000 | 150000 |
873 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | lần | 52600 | 56800 |
874 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | lần | 143000 | 150000 |
875 | Chọc hút áp xe thành bụng | lần | 186000 | 197000 |
876 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | lần | 137000 | 143000 |
877 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | lần | 137000 | 143000 |
878 | Chọc dò dịch màng phổi | lần | 137000 | 143000 |
879 | Chọc áp xe gan qua siêu âm | lần | 152000 | 159000 |
880 | Chlamydia test nhanh | lần | 71600 | 74000 |
881 | Chích rạch áp xe nhỏ | lần | 186000 | 197000 |
882 | Chích nhọt ống tai ngoài | lần | 186000 | 197000 |
883 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | lần | 78400 | 81000 |
884 | Chích áp xe vú | lần | 219000 | 230000 |
885 | Chích áp xe tuyến Bartholin | lần | 831000 | 875000 |
886 | Chích áp xe tuyến Bartholin | lần | 831000 | 875000 |
887 | Chích áp xe tầng sinh môn | lần | 807000 | 831000 |
888 | Chích áp xe tầng sinh môn | lần | 807000 | 831000 |
889 | Chích áp xe phần mềm lớn | lần | 186000 | 197000 |
890 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | lần | 186000 | 197000 |
891 | Chích áp xe lợi | lần | 35000 | 35000 |
892 | Cấy chỉ | lần | 143000 | 148000 |
893 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn | lần | 682000 | 758000 |
894 | Cắt u xương, sụn | lần | 3746000 | 3870000 |
895 | Cắt u xương, sụn | lần | 2915683 | 3123000 |
896 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | lần | 1206000 | 1298000 |
897 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | lần | 2265043 | 2265043 |
898 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | lần | 2944000 | 3044000 |
899 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | lần | 1206000 | 1298000 |
900 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | lần | 1334000 | 1353000 |
901 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | lần | 834000 | 989925 |
902 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | lần | 1784000 | 1914000 |
903 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | lần | 1961775 | 2116000 |
904 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | lần | 2561000 | 2116000 |
905 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | lần | 1961775 | 2116000 |
906 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | lần | 2561000 | 2654000 |
907 | Cắt ruột thừa đơn thuần | lần | 2561000 | 2654000 |
908 | Cắt ruột thừa đơn thuần | lần | 1961775 | 2116000 |
909 | Cắt phymosis | lần | 237000 | 248000 |
910 | Cắt nang thừng tinh một bên | lần | 1784000 | 2116000 |
911 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | lần | 158000 | 2116000 |
912 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | lần | 2598000 | 2116000 |
913 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | lần | 1910305 | 2042000 |
914 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | lần | 178000 | 184000 |
915 | Cắt hẹp bao quy đầu | lần | 1242000 | 1340000 |
916 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | lần | 32900 | 35600 |
917 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | lần | 117000 | 125000 |
918 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | lần | 32900 | 35600 |
919 | Cắt chỉ khâu da | lần | 32900 | 35600 |
920 | Cắt chỉ | lần | 32900 | 35600 |
921 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | lần | 1242000 | 1340000 |
922 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | lần | 479000 | 498000 |
923 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | lần | 339000 | 340000 |
924 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | lần | 216000 | 227000 |
925 | Bóc nhân xơ vú | lần | 984000 | 1019000 |
926 | Bóc nang tuyến Bartholin | lần | 1274000 | 1309000 |
927 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | lần | 178000 | 184000 |
928 | Bó thuốc | lần | 50500 | 53100 |
929 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | lần | 144000 | 152000 |